Bản dịch của từ Microsporidian trong tiếng Việt

Microsporidian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsporidian (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc gây ra bởi một sinh vật như vậy.

Of relating to or caused by such an organism.

Ví dụ

Microsporidian infections can be transmitted through close contact.

Nhiễm trùng microsporidian có thể được truyền qua tiếp xúc gần.

She was relieved to find out she didn't have any microsporidian infection.

Cô ấy đã nhẹ nhõm khi phát hiện ra cô ấy không bị nhiễm trùng microsporidian.

Are you aware of the risks associated with microsporidian exposure?

Bạn có nhận thức về những nguy cơ liên quan đến việc tiếp xúc với microsporidian không?

Microsporidian (Noun)

01

= microsporidium.

Microsporidium.

Ví dụ

Microsporidian is a common parasite found in many social insects.

Microsporidian là một loài ký sinh trùng phổ biến được tìm thấy trong nhiều loài côn trùng xã hội.

Some social insects suffer negative effects from microsporidian infections.

Một số loài côn trùng xã hội gặp phải những tác động tiêu cực từ việc nhiễm ký sinh trùng microsporidian.

Is microsporidian a significant concern in the social insect community?

Microsporidian có phải là một vấn đề đáng quan tâm trong cộng đồng côn trùng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microsporidian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microsporidian

Không có idiom phù hợp