Bản dịch của từ Microstate trong tiếng Việt

Microstate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microstate (Noun)

mˈaɪkɹoʊstˌeɪt
mˈaɪkɹoʊstˌeɪt
01

Một đất nước rất nhỏ.

A very small country.

Ví dụ

Monaco is a famous microstate known for its luxury casinos.

Monaco là một tiểu bang nổi tiếng với các sòng bạc sang trọng.

No microstate has a population over one million people.

Không có tiểu bang nào có dân số trên một triệu người.

Is Vatican City the smallest microstate in the world?

Liệu Vatican City có phải là tiểu bang nhỏ nhất thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microstate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microstate

Không có idiom phù hợp