Bản dịch của từ Middle aged trong tiếng Việt
Middle aged

Middle aged (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến tuổi trung niên.
Of or relating to middle age.
Middle-aged individuals often face unique challenges in the workforce.
Những người trung niên thường phải đối mặt với những thách thức đặc biệt trong lực lượng lao động.
The middle-aged population is rapidly growing in many developed countries.
Dân số trung niên đang tăng nhanh ở nhiều nước phát triển.
Middle-aged parents often juggle work and family responsibilities.
Cha mẹ trung niên thường phải cân nhắc giữa công việc và trách nhiệm gia đình.
Middle aged (Noun)
Một người ở độ tuổi khoảng 45 đến 65.
A person aged about 45 to 65.
Middle aged individuals face unique challenges in the workplace.
Những người trung niên phải đối mặt với những thách thức đặc biệt tại nơi làm việc.
The middle aged population is growing rapidly in many countries.
Dân số trung niên đang tăng nhanh ở nhiều quốc gia.
Middle aged adults often balance career and family responsibilities.
Người trung niên thường cân bằng giữa trách nhiệm nghề nghiệp và gia đình.
Từ "middle-aged" chỉ giai đoạn trong cuộc đời của con người thường từ khoảng 40 đến 65 tuổi, đánh dấu sự chuyển tiếp từ tuổi trưởng thành đến tuổi già. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "middle-aged" để chỉ đối tượng có độ tuổi này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với trọng âm ở âm tiết đầu trong Anh Mỹ, trong khi ở Anh Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "middle aged" được hình thành từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "middle" (giữa) và "aged" (tuổi), phản ánh giai đoạn giữa trong cuộc đời con người. Gốc Latin của "middle" là "medius", thể hiện trạng thái nằm ở giữa, trong khi "aged" xuất phát từ "aetas", nghĩa là tuổi tác. Sự kết hợp này tạo ra khái niệm về độ tuổi trung bình, thường được hiểu là khoảng từ 40 đến 65, gắn liền với những đặc điểm tâm lý và xã hội riêng biệt.
Thuật ngữ "middle aged" (trung niên) xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, phản ánh sự quan tâm đến vấn đề nhân khẩu học và sức khỏe trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nhóm tuổi từ 40 đến 65, liên quan đến các chủ đề như chính sách an sinh xã hội, sức khỏe tâm thần, và sự chuyển giao giữa các thế hệ. Sự chiếm ưu thế của từ này trong văn chương học thuật và báo chí cho thấy tầm quan trọng của đối tượng trong nghiên cứu về xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp