Bản dịch của từ Middle aged trong tiếng Việt

Middle aged

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle aged (Adjective)

mɨdəlˈeɪdʒd
mɨdəlˈeɪdʒd
01

Thuộc hoặc liên quan đến tuổi trung niên.

Of or relating to middle age.

Ví dụ

Middle-aged individuals often face unique challenges in the workforce.

Những người trung niên thường phải đối mặt với những thách thức đặc biệt trong lực lượng lao động.

The middle-aged population is rapidly growing in many developed countries.

Dân số trung niên đang tăng nhanh ở nhiều nước phát triển.

Middle-aged parents often juggle work and family responsibilities.

Cha mẹ trung niên thường phải cân nhắc giữa công việc và trách nhiệm gia đình.

Middle aged (Noun)

mɨdəlˈeɪdʒd
mɨdəlˈeɪdʒd
01

Một người ở độ tuổi khoảng 45 đến 65.

A person aged about 45 to 65.

Ví dụ

Middle aged individuals face unique challenges in the workplace.

Những người trung niên phải đối mặt với những thách thức đặc biệt tại nơi làm việc.

The middle aged population is growing rapidly in many countries.

Dân số trung niên đang tăng nhanh ở nhiều quốc gia.

Middle aged adults often balance career and family responsibilities.

Người trung niên thường cân bằng giữa trách nhiệm nghề nghiệp và gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middle aged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle aged

Không có idiom phù hợp