Bản dịch của từ Middle course trong tiếng Việt
Middle course

Middle course (Phrase)
In social issues, taking a middle course can lead to compromise.
Trong các vấn đề xã hội, tiếp tục một con đường giữa có thể dẫn đến sự thoả hiệp.
Balancing opinions from both sides is part of the middle course.
Cân nhắc ý kiến từ cả hai phía là một phần của con đường giữa.
Avoiding extremes and finding a middle course can bring harmony.
Tránh xa cả hai phía và tìm kiếm một con đường giữa có thể mang lại sự hài hòa.
“Middle course” là một cụm từ diễn tả phương pháp hoặc giải pháp trung gian giữa hai cực đối lập. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để chỉ cách tiếp cận nhằm đạt được sự đồng thuận mà không nghiêng về bên nào quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, “middle course” có thể được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "middle course" được hình thành từ hai từ "middle" và "course". "Middle" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "midde", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *midjō, có nghĩa là "ở giữa". Từ "course" xuất phát từ tiếng Latin "cursus", có nghĩa là "hành trình" hoặc "đường đi". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa của một lộ trình hoặc giải pháp trung gian, phản ánh khái niệm về việc hướng tới sự cân bằng trong lựa chọn hoặc quyết định trong các tình huống khác nhau.
Thuật ngữ "middle course" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự trung gian hoặc lựa chọn hợp lý trong các quyết định. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "middle course" thường được áp dụng trong quản lý, lãnh đạo và giải quyết mâu thuẫn, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng và thỏa hiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp