Bản dịch của từ Middle course trong tiếng Việt

Middle course

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle course (Phrase)

01

Một khóa học hoặc con đường nằm ở giữa giữa hai thái cực.

A course or path lying in the middle between extremes.

Ví dụ

In social issues, taking a middle course can lead to compromise.

Trong các vấn đề xã hội, tiếp tục một con đường giữa có thể dẫn đến sự thoả hiệp.

Balancing opinions from both sides is part of the middle course.

Cân nhắc ý kiến từ cả hai phía là một phần của con đường giữa.

Avoiding extremes and finding a middle course can bring harmony.

Tránh xa cả hai phía và tìm kiếm một con đường giữa có thể mang lại sự hài hòa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Middle course cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle course

Không có idiom phù hợp