Bản dịch của từ Middle of nowhere trong tiếng Việt

Middle of nowhere

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle of nowhere (Phrase)

mˈɪdəl ˈʌv nˈoʊwˌɛɹ
mˈɪdəl ˈʌv nˈoʊwˌɛɹ
01

Một địa điểm xa xôi hoặc biệt lập.

A remote or isolated location.

Ví dụ

They live in the middle of nowhere, far from any city.

Họ sống ở một nơi hẻo lánh, xa thành phố.

She does not want to move to the middle of nowhere.

Cô ấy không muốn chuyển đến nơi hẻo lánh.

Is living in the middle of nowhere really a good choice?

Sống ở nơi hẻo lánh có thực sự là một lựa chọn tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middle of nowhere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle of nowhere

Không có idiom phù hợp