Bản dịch của từ Middlemen trong tiếng Việt

Middlemen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middlemen (Noun)

mˈɪdlmɛn
mˈɪdlmɛn
01

Người sắp xếp các giao dịch kinh doanh giữa những người khác.

A person who arranges business deals between other people.

Ví dụ

Middlemen often help negotiate deals in local markets like Hanoi.

Người trung gian thường giúp thương lượng các giao dịch ở các chợ địa phương như Hà Nội.

Middlemen do not always benefit the farmers in rural areas.

Người trung gian không phải lúc nào cũng có lợi cho nông dân ở vùng nông thôn.

Do middlemen increase prices for consumers in the social market?

Liệu người trung gian có làm tăng giá cho người tiêu dùng trong thị trường xã hội không?

Dạng danh từ của Middlemen (Noun)

SingularPlural

Middleman

Middlemen

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middlemen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middlemen

Không có idiom phù hợp