Bản dịch của từ Middlemen trong tiếng Việt
Middlemen

Middlemen (Noun)
Middlemen often help negotiate deals in local markets like Hanoi.
Người trung gian thường giúp thương lượng các giao dịch ở các chợ địa phương như Hà Nội.
Middlemen do not always benefit the farmers in rural areas.
Người trung gian không phải lúc nào cũng có lợi cho nông dân ở vùng nông thôn.
Do middlemen increase prices for consumers in the social market?
Liệu người trung gian có làm tăng giá cho người tiêu dùng trong thị trường xã hội không?
Dạng danh từ của Middlemen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Middleman | Middlemen |
Họ từ
Từ "middlemen" chỉ những người hoặc tổ chức đóng vai trò trung gian trong quá trình phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có thể xuất hiện dưới hình thức khác nhau như "middleman". Cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng tương đối tương đồng. Middlemen thường đảm nhận vai trò điều phối, giúp tối ưu hóa quy trình mua bán và giảm thiểu rủi ro cho các bên liên quan.
Từ "middlemen" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "middle" (giữa) và "man" (người), có thể truy nguyên đến tiếng Anh cổ và tiếng Đức cổ. Trong ngữ cảnh thương mại, "middlemen" chỉ những người trung gian thực hiện vai trò liên lạc và giao dịch cho người mua và người bán. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự mở rộng của thương mại và kinh tế, nơi vai trò trung gian ngày càng trở nên quan trọng trong việc kết nối các bên, từ đó dẫn đến việc sử dụng phổ biến từ này trong kinh tế hiện đại.
Từ "middlemen" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và thương mại, không được đề cập nhiều trong các chủ đề ngôn ngữ học hay xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "middlemen" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tổ chức hoạt động như cầu nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng, trong các tình huống như phân phối hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong chuỗi cung ứng.