Bản dịch của từ Middleperson trong tiếng Việt

Middleperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middleperson (Noun)

mˈɪdəlspɚən
mˈɪdəlspɚən
01

Người làm trung gian giữa hai bên.

A person who acts as an intermediary between two parties.

Ví dụ

The middleperson helped negotiate the agreement between the two groups.

Người trung gian đã giúp đàm phán thỏa thuận giữa hai nhóm.

The middleperson did not communicate effectively with either side during discussions.

Người trung gian đã không giao tiếp hiệu quả với cả hai bên trong cuộc thảo luận.

Can a middleperson improve relationships between community members in social events?

Liệu một người trung gian có thể cải thiện mối quan hệ giữa các thành viên trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middleperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middleperson

Không có idiom phù hợp