Bản dịch của từ Middleperson trong tiếng Việt
Middleperson

Middleperson (Noun)
Người làm trung gian giữa hai bên.
A person who acts as an intermediary between two parties.
The middleperson helped negotiate the agreement between the two groups.
Người trung gian đã giúp đàm phán thỏa thuận giữa hai nhóm.
The middleperson did not communicate effectively with either side during discussions.
Người trung gian đã không giao tiếp hiệu quả với cả hai bên trong cuộc thảo luận.
Can a middleperson improve relationships between community members in social events?
Liệu một người trung gian có thể cải thiện mối quan hệ giữa các thành viên trong sự kiện xã hội không?
Từ “middleperson” chỉ một cá nhân hoặc tổ chức hoạt động như người trung gian trong các giao dịch hoặc thương lượng, đóng vai trò kết nối giữa hai bên. Trong khi “middleman” thường được sử dụng, “middleperson” thể hiện sự trung lập về giới tính. Cả hai từ đều phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng “middleperson” có xu hướng xuất hiện trong ngữ cảnh muốn nhấn mạnh tính bình đẳng giới. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng văn hóa hiện đại trong việc sử dụng ngôn ngữ nhạy cảm hơn về giới.
Từ “middleperson” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "middle" (ở giữa) và "person" (người). "Middle" xuất phát từ tiếng Old English "middel", có ảnh hưởng từ tiếng Latin "medius", nghĩa là 'ở giữa.' Tuy nhiên, "middleperson" chỉ mới xuất hiện trong từ điển tiếng Anh vào thế kỷ 20 nhằm chỉ người trung gian trong giao dịch hoặc kết nối. Thuật ngữ này phản ánh vai trò của họ trong việc tạo cầu nối, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung gian trong các mối quan hệ xã hội và thương mại ngày nay.
Từ "middleperson" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bốn khối thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đứng giữa trong các giao dịch thương mại, nhưng cũng có thể ám chỉ các cá nhân tham gia vào việc trung gian trong các tình huống xã hội hoặc chính trị. Từ này có thể không phổ biến trong từ vựng hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, nơi vai trò của những người trung gian được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp