Bản dịch của từ Midsummer trong tiếng Việt
Midsummer

Midsummer (Noun)
Midsummer festivals attract many people in July each year.
Các lễ hội giữa mùa hè thu hút nhiều người vào tháng Bảy hàng năm.
There are no midsummer events scheduled for this weekend.
Không có sự kiện giữa mùa hè nào được lên lịch vào cuối tuần này.
What activities are planned for the midsummer celebration this year?
Các hoạt động nào được lên kế hoạch cho lễ kỷ niệm giữa mùa hè năm nay?
Họ từ
Midsummer là một thuật ngữ chỉ khoảng thời gian giữa mùa hè, thường được diễn ra vào ngày gần nhất với điểm chí giữa mùa hè, tức là khoảng giữa tháng 6 ở bán cầu Bắc. Thuật ngữ này thường gắn liền với các lễ hội và phong tục văn hóa, đặc biệt ở các nước châu Âu như Thụy Điển, nơi có những phong tục truyền thống như lễ hội hoa cỏ. Trong tiếng Anh Anh, "midsummer" được phát âm hơi nhấn mạnh ở âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể không nhấn mạnh bằng. Các khác biệt này ảnh hưởng đến cách phát âm nhưng nghĩa và sự sử dụng vẫn tương đối giống nhau.
Từ "midsummer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "midseomor", kết hợp giữa "mid" (giữa) và "somer" (mùa hè) có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thời điểm giữa mùa hè, thường vào khoảng ngày hạ chí. Qua thời gian, "midsummer" không chỉ mang ý nghĩa thời tiết mà còn trở thành một phần của văn hóa, như các lễ hội và truyền thống liên quan đến ánh sáng và sự sống vào thời điểm này trong năm.
Từ "midsummer" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề mùa vụ và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm trong năm, thường là giữa mùa hè, và thường liên quan đến các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa diễn ra trong thời gian này. "Midsummer" cũng được sử dụng trong văn học, như trong tác phẩm "A Midsummer Night's Dream" của Shakespeare, để thể hiện các chủ đề về tình yêu và phép thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất