Bản dịch của từ Midwinter trong tiếng Việt
Midwinter
Midwinter (Noun)
Midwinter celebrations often include community gatherings and shared meals.
Các lễ hội giữa mùa đông thường bao gồm các buổi họp mặt cộng đồng và bữa ăn chung.
Many people do not enjoy activities during midwinter due to cold weather.
Nhiều người không thích tham gia các hoạt động vào giữa mùa đông vì thời tiết lạnh.
What events happen in your town during midwinter each year?
Có sự kiện nào diễn ra ở thị trấn của bạn vào giữa mùa đông hàng năm không?
Họ từ
Từ "midwinter" chỉ thời điểm giữa mùa đông, thường rơi vào khoảng tháng 12 cho đến tháng 1 ở bán cầu Bắc. Từ này được sử dụng để chỉ thời gian mà đêm là dài nhất và ngày là ngắn nhất trong năm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "midwinter" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, "midwinter" có thể liên quan đến các lễ hội và phong tục khác nhau ở hai khu vực này, như lễ hội Yule ở Anh.
Từ "midwinter" xuất phát từ các thành phần tiếng Anh cổ, gồm "mid" (giữa) và "winter" (mùa đông), có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "winta". "Midwinter" chỉ thời điểm giữa mùa đông, thường là lúc diễn ra các sự kiện quan trọng trong nhiều nền văn hóa, như lễ hội và nghi lễ. Sự kết hợp của những thành phần này phản ánh đặc tính tạm thời và sự thay đổi trong khí hậu, đồng thời mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc liên quan đến sinh hoạt và tâm tư của con người trong mùa đông.
Từ "midwinter" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể được thấy trong một số ngữ cảnh của Nói khi bàn luận về thời tiết hoặc mùa vụ. Đây là thuật ngữ chỉ thời điểm giữa mùa đông, thường liên quan đến các truyền thống văn hóa, lễ hội như lễ hội Giáng Sinh hoặc năm mới. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn thơ và văn học mô tả những khung cảnh mùa đông giá lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp