Bản dịch của từ Mildewed trong tiếng Việt
Mildewed

Mildewed (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi nấm mốc; bị mốc.
Affected with mildew moldy.
Her old books were mildewed and smelled musty.
Sách cũ của cô ấy bị nấm mốc và có mùi ẩm.
The curtains in the room were not mildewed, they were clean.
Rèm trong phòng không bị nấm mốc, chúng sạch sẽ.
Is it common for clothes to get mildewed in humid climates?
Việc quần áo bị nấm mốc ở khí hậu ẩm thường hay không?
Mildewed (Verb)
Bị ảnh hưởng bởi nấm mốc.
Become affected with mildew.
Her notes mildewed after being left in a damp room.
Ghi chú của cô ấy bị nấm mốc sau khi để trong phòng ẩm.
The papers did not mildew when stored in a dry area.
Các tài liệu không bị nấm mốc khi được lưu trữ trong khu vực khô.
Did your IELTS essay mildew due to humidity in your house?
Bài luận IELTS của bạn có bị nấm mốc do độ ẩm trong nhà không?
Dạng động từ của Mildewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mildew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mildewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mildewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mildews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mildewing |
Họ từ
Từ "mildewed" là tính từ dùng để miêu tả một vật thể có sự phát triển của nấm mốc, thường do độ ẩm cao. Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể chỉ đến sự hư hỏng hoặc suy giảm chất lượng của vật liệu, nhất là trong ngành xây dựng hoặc bảo quản thực phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả về hình thức viết lẫn phát âm và ý nghĩa, vẫn được sử dụng phổ biến trong các tình huống tương tự.
Từ "mildewed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mildewe", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "melda", có nghĩa là "bột, nấm mốc". Trong tiếng Latinh, từ "mucilago" biểu thị một loại chất nhờn do nấm gây ra. Từ thế kỷ 14, "mildew" được sử dụng để chỉ sự phát triển của nấm mốc trên thực phẩm hoặc vật liệu hữu cơ. Ngày nay, "mildewed" mô tả trạng thái bị ảnh hưởng bởi nấm mốc, phản ánh sự phát triển và sự hủy hoại của vật chất do điều kiện ẩm ướt.
Từ "mildewed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó liên quan đến các vấn đề cụ thể về nấm mốc trong môi trường. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về sức khỏe, môi trường xây dựng, hoặc bảo quản thực phẩm. Trong các tình huống đời sống, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng của vật phẩm như quần áo hoặc thực phẩm bị hư hại do nấm mốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp