Bản dịch của từ Mildewed trong tiếng Việt

Mildewed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mildewed (Adjective)

mˈɪldwɛd
mˈɪldwɛd
01

Bị ảnh hưởng bởi nấm mốc; bị mốc.

Affected with mildew moldy.

Ví dụ

Her old books were mildewed and smelled musty.

Sách cũ của cô ấy bị nấm mốc và có mùi ẩm.

The curtains in the room were not mildewed, they were clean.

Rèm trong phòng không bị nấm mốc, chúng sạch sẽ.

Is it common for clothes to get mildewed in humid climates?

Việc quần áo bị nấm mốc ở khí hậu ẩm thường hay không?

Mildewed (Verb)

mˈɪldwɛd
mˈɪldwɛd
01

Bị ảnh hưởng bởi nấm mốc.

Become affected with mildew.

Ví dụ

Her notes mildewed after being left in a damp room.

Ghi chú của cô ấy bị nấm mốc sau khi để trong phòng ẩm.

The papers did not mildew when stored in a dry area.

Các tài liệu không bị nấm mốc khi được lưu trữ trong khu vực khô.

Did your IELTS essay mildew due to humidity in your house?

Bài luận IELTS của bạn có bị nấm mốc do độ ẩm trong nhà không?

Dạng động từ của Mildewed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mildew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mildewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mildewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mildews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mildewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mildewed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mildewed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.