Bản dịch của từ Mildewing trong tiếng Việt

Mildewing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mildewing (Verb)

mˈɪldwɨŋ
mˈɪldwɨŋ
01

Bị hư hỏng do ẩm ướt và mục nát.

To become damaged by dampness and decay.

Ví dụ

The old library is mildewing due to poor ventilation and humidity.

Thư viện cũ đang bị mục nát do thông gió kém và độ ẩm.

The community does not notice the mildewing of their historic buildings.

Cộng đồng không nhận thấy sự mục nát của các tòa nhà lịch sử.

Is the furniture mildewing because of the damp basement?

Có phải đồ nội thất đang bị mục nát vì tầng hầm ẩm ướt không?

Dạng động từ của Mildewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mildew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mildewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mildewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mildews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mildewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mildewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mildewing

Không có idiom phù hợp