Bản dịch của từ Mildewing trong tiếng Việt
Mildewing

Mildewing (Verb)
The old library is mildewing due to poor ventilation and humidity.
Thư viện cũ đang bị mục nát do thông gió kém và độ ẩm.
The community does not notice the mildewing of their historic buildings.
Cộng đồng không nhận thấy sự mục nát của các tòa nhà lịch sử.
Is the furniture mildewing because of the damp basement?
Có phải đồ nội thất đang bị mục nát vì tầng hầm ẩm ướt không?
Dạng động từ của Mildewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mildew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mildewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mildewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mildews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mildewing |
Họ từ
Mildewing (mốc) là quá trình phát triển của nấm mốc hoặc vi khuẩn trên bề mặt ẩm ướt, thường gây ra mùi hôi và tổn hại cho vật liệu hữu cơ như gỗ, vải và thực phẩm. Từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bảo quản và vệ sinh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "mildewing" có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "mildew" để mô tả hiện tượng này mà không nhất thiết dùng động từ.
Từ "mildewing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mildew", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia, đặc biệt là từ tiếng Norse cổ "moldr", có nghĩa là "mốc" hoặc "ở dưới đất". "Mildewing" mô tả quá trình hình thành nấm mốc, thường xảy ra trong môi trường ẩm ướt. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt vật liệu hữu cơ, phản ánh sự tác động của độ ẩm và vi khuẩn trong tự nhiên.
Từ "mildewing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh có thể liên quan đến vệ sinh hoặc bảo trì nhà cửa. Trong phần Đọc và Viết, từ này hiếm khi được sử dụng, trừ những bài viết liên quan đến sinh vật học hoặc môi trường. Ngoài ra, "mildewing" thường được sử dụng trong các trường hợp thảo luận về sự phát triển của nấm mốc trên vật liệu gỗ hoặc thực phẩm.