Bản dịch của từ Mildewy trong tiếng Việt
Mildewy

Mildewy (Adjective)
The mildewy smell in the room was unbearable.
Mùi ẩm mốc trong phòng không thể chịu được.
Her clothes were not mildewy, thanks to the dehumidifier.
Quần áo của cô ấy không ẩm mốc, nhờ máy hút ẩm.
Was the sofa in the waiting area mildewy?
Ghế sofa ở khu vực chờ có bị ẩm mốc không?
Phủ đầy hoặc có mùi nấm mốc.
Covered with or smelling of mildew.
The old books in the library were mildewy.
Những cuốn sách cũ trong thư viện bị mốc.
Her essay was rejected due to the mildewy odor.
Bài luận của cô ấy bị từ chối vì mùi hôi mốc.
Is it common to find mildewy items in social spaces?
Có phổ biến tìm thấy các vật dụng bị mốc trong không gian xã hội không?
The mildewy smell in the old library was overpowering.
Mùi ẩm mốc trong thư viện cũ rất nồng nặc.
The new cafe was refreshing, not at all mildewy like before.
Quán cafe mới rất dễ chịu, không hề ẩm mốc như trước đây.
Was the room in the social center still mildewy last week?
Phòng ở trung tâm xã hội còn ẩm mốc vào tuần trước không?
Từ "mildewy" là tính từ mô tả trạng thái có nấm mốc hoặc mốc, thường liên quan đến ẩm ướt hoặc độ ẩm cao. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Trong cả hai biến thể, "mildewy" thường chỉ về bề mặt hoặc vật liệu bị ảnh hưởng bởi nấm mốc, như thực phẩm hoặc quần áo, do điều kiện môi trường không thuận lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp