Bản dịch của từ Mildewy trong tiếng Việt

Mildewy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mildewy (Adjective)

mˈɪdlwi
mˈɪdlwi
01

Ẩm ướt và mốc.

Damp and moldy.

Ví dụ

The mildewy smell in the room was unbearable.

Mùi ẩm mốc trong phòng không thể chịu được.

Her clothes were not mildewy, thanks to the dehumidifier.

Quần áo của cô ấy không ẩm mốc, nhờ máy hút ẩm.

Was the sofa in the waiting area mildewy?

Ghế sofa ở khu vực chờ có bị ẩm mốc không?

02

Phủ đầy hoặc có mùi nấm mốc.

Covered with or smelling of mildew.

Ví dụ

The old books in the library were mildewy.

Những cuốn sách cũ trong thư viện bị mốc.

Her essay was rejected due to the mildewy odor.

Bài luận của cô ấy bị từ chối vì mùi hôi mốc.

Is it common to find mildewy items in social spaces?

Có phổ biến tìm thấy các vật dụng bị mốc trong không gian xã hội không?

03

Có mùi mốc, cũ.

Having a musty stale odor.

Ví dụ

The mildewy smell in the old library was overpowering.

Mùi ẩm mốc trong thư viện cũ rất nồng nặc.

The new cafe was refreshing, not at all mildewy like before.

Quán cafe mới rất dễ chịu, không hề ẩm mốc như trước đây.

Was the room in the social center still mildewy last week?

Phòng ở trung tâm xã hội còn ẩm mốc vào tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mildewy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mildewy

Không có idiom phù hợp