Bản dịch của từ Milieu trong tiếng Việt

Milieu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milieu (Noun)

mɪljˈɝ
mɪljˈʊ
01

Môi trường xã hội của một người.

A persons social environment.

Ví dụ

Growing up in a small town, she was familiar with her milieu.

Lớn lên ở một thị trấn nhỏ, cô ấy quen với môi trường xã hội của mình.

The artist found inspiration for his paintings in the urban milieu.

Nghệ sĩ tìm cảm hứng cho bức tranh của mình trong môi trường đô thị.

The students discussed the impact of social media on their milieu.

Các sinh viên thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với môi trường của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milieu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milieu

Không có idiom phù hợp