Bản dịch của từ Milieu trong tiếng Việt
Milieu

Milieu (Noun)
Môi trường xã hội của một người.
A persons social environment.
Growing up in a small town, she was familiar with her milieu.
Lớn lên ở một thị trấn nhỏ, cô ấy quen với môi trường xã hội của mình.
The artist found inspiration for his paintings in the urban milieu.
Nghệ sĩ tìm cảm hứng cho bức tranh của mình trong môi trường đô thị.
The students discussed the impact of social media on their milieu.
Các sinh viên thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với môi trường của họ.
Họ từ
Từ "milieu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh nơi một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra. Trong tiếng Anh, "milieu" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội và văn hóa. Không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh, "milieu" thường được phát âm là /mɪl.juː/, nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, cho thấy sự ảnh hưởng của ngôn ngữ gốc.
Từ "milieu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "milieu" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "ở giữa". Ban đầu, "milieu" được sử dụng để chỉ không gian vật lý, môi trường xung quanh. Qua thời gian, từ này đã phát triển và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và sinh thái học, nhằm chỉ bối cảnh xã hội hay môi trường ảnh hưởng đến hành vi và phát triển của cá nhân. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và môi trường sống của họ.
Từ "milieu" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về các chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong các bài đọc, từ này có thể được sử dụng khi bàn về môi trường sống hoặc bối cảnh xã hội. Ngoài ra, "milieu" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và xã hội học, mô tả bối cảnh ảnh hưởng đến hành vi con người. Việc sử dụng từ này trong các tình huống học thuật có thể thể hiện ý nghĩa sâu sắc về mối liên hệ giữa con người và hoàn cảnh sống của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp