Bản dịch của từ Militarily trong tiếng Việt
Militarily
Militarily (Adverb)
The country operates militarily to ensure national security and stability.
Quốc gia hoạt động quân sự để đảm bảo an ninh và ổn định quốc gia.
Many people do not support acting militarily in social conflicts.
Nhiều người không ủng hộ hành động quân sự trong các xung đột xã hội.
Do you think we should act militarily in social issues?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên hành động quân sự trong các vấn đề xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Militarily cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "militarily" là một trạng từ được sử dụng để chỉ cách thức hoặc phương pháp liên quan đến quân đội hoặc hoạt động quân sự. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về chiến lược, chiến tranh hoặc can thiệp quân sự. Ở cả Anh và Mỹ, "militarily" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng tại hai khu vực có thể khác biệt đôi chút do các yếu tố văn hóa và chính trị.
Từ "militarily" xuất phát từ gốc Latin "militari", có nghĩa là "của quân đội" hoặc "liên quan đến quân sự". Gốc từ này bắt nguồn từ "miles", nghĩa là "người lính". Qua sự phát triển ngôn ngữ, từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động, chiến lược hoặc chính sách liên quan đến quân đội. Ngày nay, "militarily" được dùng để mô tả cách thức mà một lực lượng quân sự can thiệp hoặc hoạt động trong các tình huống khác nhau.
Từ "militarily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến chính trị, an ninh và quân sự được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chiến lược quân sự, các phân tích an ninh quốc gia, hoặc các nghiên cứu về can thiệp quân sự. Sự xuất hiện của nó gắn liền với các vấn đề liên quan đến hành động, sự can thiệp hoặc kết quả của lực lượng quân sự.