Bản dịch của từ Military arts trong tiếng Việt

Military arts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military arts (Noun)

mˈɪlətɚətɚz
mˈɪlətɚətɚz
01

Kỹ năng và kỹ thuật được sử dụng trong chiến tranh hoặc chiến đấu.

Skills and techniques used in warfare or combat.

Ví dụ

Many young people learn military arts for self-defense in cities.

Nhiều bạn trẻ học nghệ thuật quân sự để tự vệ trong thành phố.

Not everyone appreciates military arts as a form of social skill.

Không phải ai cũng đánh giá cao nghệ thuật quân sự như một kỹ năng xã hội.

Do schools teach military arts to improve discipline and teamwork?

Có phải các trường dạy nghệ thuật quân sự để cải thiện kỷ luật và làm việc nhóm không?

Military arts require discipline and focus in training sessions.

Nghệ thuật quân sự đòi hỏi kỷ luật và tập trung trong buổi tập.

Not everyone appreciates the history behind military arts traditions.

Không phải ai cũng đánh giá cao lịch sử đằng sau truyền thống quân sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military arts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military arts

Không có idiom phù hợp