Bản dịch của từ Military arts trong tiếng Việt
Military arts

Military arts (Noun)
Many young people learn military arts for self-defense in cities.
Nhiều bạn trẻ học nghệ thuật quân sự để tự vệ trong thành phố.
Not everyone appreciates military arts as a form of social skill.
Không phải ai cũng đánh giá cao nghệ thuật quân sự như một kỹ năng xã hội.
Do schools teach military arts to improve discipline and teamwork?
Có phải các trường dạy nghệ thuật quân sự để cải thiện kỷ luật và làm việc nhóm không?
Military arts require discipline and focus in training sessions.
Nghệ thuật quân sự đòi hỏi kỷ luật và tập trung trong buổi tập.
Not everyone appreciates the history behind military arts traditions.
Không phải ai cũng đánh giá cao lịch sử đằng sau truyền thống quân sự.
Nghệ thuật quân sự đề cập đến các kỹ thuật, phương pháp và chiến lược được sử dụng trong các hoạt động quân sự. Thuật ngữ này bao hàm việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các phương pháp tác chiến nhằm đạt được lợi thế trong chiến tranh. Trong tiếng Anh, "military arts" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "military science" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong môi trường học thuật tại Hoa Kỳ.
Thuật ngữ "nghệ thuật quân sự" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "ars militaris", trong đó "ars" có nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ năng, và "militaris" có nghĩa là thuộc về quân đội. Nguyên thủy, nó đã chỉ các kỹ năng và phương pháp chiến đấu, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao hàm cả chiến lược, chiến thuật và nghiên cứu về các hoạt động quân sự. Nghệ thuật quân sự là một lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu quân sự hiện đại và bao gồm cả các khía cạnh tâm lý và chính trị của chiến tranh.
Thuật ngữ "military arts" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng bản thân các từ "military" và "arts" có tần suất sử dụng đáng kể trong từng phần của bài thi. Trong các bài nghe và đọc, "military" thường liên quan đến chủ đề chiến tranh, an ninh và các tổ chức quân đội, trong khi "arts" có thể liên quan đến văn hóa và giáo dục. Thuật ngữ này cũng được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh thảo luận về chiến lược quân sự hoặc giáo dục quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp