Bản dịch của từ Military assistance trong tiếng Việt
Military assistance
Military assistance (Phrase)
The United States provided military assistance to Ukraine in 2022.
Hoa Kỳ đã cung cấp hỗ trợ quân sự cho Ukraine vào năm 2022.
Many countries do not offer military assistance during conflicts.
Nhiều quốc gia không cung cấp hỗ trợ quân sự trong các cuộc xung đột.
Does military assistance improve a country's defense capabilities significantly?
Hỗ trợ quân sự có cải thiện đáng kể khả năng phòng thủ của một quốc gia không?
Hỗ trợ quân sự (military assistance) đề cập đến sự cung cấp các nguồn lực, thiết bị, hoặc dịch vụ quân sự từ một quốc gia này cho quốc gia khác nhằm tăng cường khả năng phòng vệ hoặc tác chiến của bên nhận. Thuật ngữ này phổ biến trong các bối cảnh chính trị và quân sự quốc tế. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm do sự khác biệt về giọng điệu giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "military assistance" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Militari" xuất phát từ "militari" (nghĩa là quân sự) và "assistance" đến từ "assistere" (nghĩa là hỗ trợ). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ việc cung cấp hỗ trợ quân sự giữa các quốc gia, nhằm tăng cường khả năng quốc phòng và duy trì ổn định khu vực. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phối hợp chiến lược và nhân đạo trong các vấn đề an ninh toàn cầu.
Cụm từ "military assistance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về các vấn đề quốc tế, an ninh và hợp tác quốc phòng. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tài liệu chính phủ, báo cáo nghiên cứu về chiến lược quân sự, hoặc trong các cuộc hội thảo bàn về viện trợ quân sự giữa các quốc gia. Thông thường, "military assistance" đề cập đến sự hỗ trợ về thiết bị, đào tạo, hoặc nguồn lực quân sự nhằm tăng cường khả năng phòng thủ của một quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp