Bản dịch của từ Military assistance trong tiếng Việt

Military assistance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military assistance (Phrase)

mˈɪlətˌɛɹi əsˈɪstəns
mˈɪlətˌɛɹi əsˈɪstəns
01

Hỗ trợ quân sự - hỗ trợ hoặc viện trợ cho lực lượng quân sự của một quốc gia.

Military assistance assistance or aid given to a countrys military forces.

Ví dụ

The United States provided military assistance to Ukraine in 2022.

Hoa Kỳ đã cung cấp hỗ trợ quân sự cho Ukraine vào năm 2022.

Many countries do not offer military assistance during conflicts.

Nhiều quốc gia không cung cấp hỗ trợ quân sự trong các cuộc xung đột.

Does military assistance improve a country's defense capabilities significantly?

Hỗ trợ quân sự có cải thiện đáng kể khả năng phòng thủ của một quốc gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Military assistance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military assistance

Không có idiom phù hợp