Bản dịch của từ Military government trong tiếng Việt
Military government

Military government (Noun)
Chính phủ được kiểm soát bởi lực lượng quân sự, đặc biệt là sau cuộc đảo chính.
The government controlled by military forces especially after a coup détat.
The military government took control after the coup in Myanmar in 2021.
Chính phủ quân sự đã kiểm soát sau cuộc đảo chính ở Myanmar năm 2021.
A military government does not support democratic elections or freedoms.
Chính phủ quân sự không ủng hộ các cuộc bầu cử dân chủ hoặc tự do.
Is the military government in Egypt still in power since 2013?
Chính phủ quân sự ở Ai Cập vẫn nắm quyền từ năm 2013 phải không?
The military government imposed strict rules on the citizens.
Chính phủ quân sự áp đặt quy tắc nghiêm ngặt cho công dân.
The citizens were not happy living under military government rule.
Công dân không hạnh phúc sống dưới quy tắc của chính phủ quân sự.
Chính phủ quân sự là hình thức quản lý nhà nước do quân đội thiết lập hoặc kiểm soát, thường được thiết lập trong bối cảnh khủng hoảng chính trị hoặc chiến tranh, khi chính phủ dân sự không còn khả năng điều hành. Thuật ngữ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề về quyền lực, sự ổn định chính trị và quyền con người.
Cụm từ “military government” có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, với “militari” có nghĩa là quân sự, bắt nguồn từ “miles” (người lính). Cấu trúc này ám chỉ chế độ chính trị được điều hành bởi quân đội, xuất hiện trong các giai đoạn khủng hoảng hoặc bất ổn. Từ thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các chính phủ độc tài hoặc chính quyền lâm thời, phản ánh sự kiểm soát quân sự đối với các hoạt động chính trị và xã hội.
Cụm từ "military government" thể hiện tần suất xuất hiện đáng kể trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là ở phần thi Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về cấu trúc chính trị và các vấn đề toàn cầu. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về chính trị, lịch sử, và xã hội, thường liên quan đến các quốc gia trải qua chế độ quân sự, tác động của nó đến quyền con người và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp