Bản dịch của từ Military person trong tiếng Việt
Military person

Military person (Noun)
John is a military person serving in the U.S. Army.
John là một quân nhân phục vụ trong Quân đội Hoa Kỳ.
She is not a military person; she works in education.
Cô ấy không phải là quân nhân; cô ấy làm trong giáo dục.
Is a military person always ready for deployment?
Quân nhân có luôn sẵn sàng cho việc triển khai không?
"Từng chiến sĩ" (military person) đề cập đến một cá nhân phục vụ trong lực lượng vũ trang, bao gồm nhưng không giới hạn ở lính, sĩ quan và nhân viên hỗ trợ. Từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ thành viên nào trong quân đội, không phân biệt cấp bậc hay nhiệm vụ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "military" có nguồn gốc từ từ Latin "militare", có nghĩa là "để phục vụ trong quân đội". Từ này bắt nguồn từ "miles", chỉ lính hoặc quân nhân. Trong lịch sử, thuật ngữ này dùng để mô tả mọi khía cạnh liên quan đến lực lượng vũ trang và hoạt động quân sự. Đến nay, "military person" được hiểu là một cá nhân phục vụ trong các cấu trúc quân đội, mang lại sự chú ý đến vai trò và trách nhiệm trong bảo vệ an ninh quốc gia.
Từ "military person" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần viết và nói, nơi mà những cụm từ như "soldier" hay "armed forces" thường được sử dụng thay thế. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia, chiến lược quân sự, và các vấn đề liên quan đến nhân sự quân đội. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh chính trị và xã hội khi đề cập đến vai trò của quân đội trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp