Bản dịch của từ Military person trong tiếng Việt

Military person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military person (Noun)

mˌɪlɨtɚpˈɑɹɨʃənz
mˌɪlɨtɚpˈɑɹɨʃənz
01

Một thành viên của lực lượng quân sự của một quốc gia.

A member of the military forces of a country.

Ví dụ

John is a military person serving in the U.S. Army.

John là một quân nhân phục vụ trong Quân đội Hoa Kỳ.

She is not a military person; she works in education.

Cô ấy không phải là quân nhân; cô ấy làm trong giáo dục.

Is a military person always ready for deployment?

Quân nhân có luôn sẵn sàng cho việc triển khai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military person

Không có idiom phù hợp