Bản dịch của từ Military personnel trong tiếng Việt

Military personnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military personnel (Noun)

mˈɪlətˌɛɹi pɝˌsənˈɛl
mˈɪlətˌɛɹi pɝˌsənˈɛl
01

Thành viên của lực lượng vũ trang.

Members of the armed forces

Ví dụ

Many military personnel volunteered for service during the recent conflict in Ukraine.

Nhiều nhân viên quân đội đã tình nguyện phục vụ trong cuộc xung đột gần đây ở Ukraine.

Not all military personnel receive adequate mental health support after deployment.

Không phải tất cả nhân viên quân đội đều nhận được hỗ trợ sức khỏe tâm thần đầy đủ sau khi triển khai.

Do military personnel face challenges when transitioning to civilian life?

Nhân viên quân đội có gặp khó khăn khi chuyển sang cuộc sống dân sự không?

02

Nhân viên được triển khai hoặc đồn trú để thực hiện nhiệm vụ quân sự.

Personnel who are deployed or stationed in military duties

Ví dụ

Many military personnel participated in the community clean-up last Saturday.

Nhiều nhân viên quân đội đã tham gia dọn dẹp cộng đồng thứ bảy vừa qua.

Military personnel do not always receive adequate support from local communities.

Nhân viên quân đội không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ cộng đồng địa phương.

Do military personnel engage in local events during their deployment?

Nhân viên quân đội có tham gia các sự kiện địa phương trong thời gian triển khai không?

03

Cá nhân phục vụ trong quân đội.

Individuals who serve in a military capacity

Ví dụ

Many military personnel volunteered for service during the recent conflict in Ukraine.

Nhiều quân nhân đã tình nguyện phục vụ trong cuộc xung đột gần đây ở Ukraine.

Not all military personnel receive adequate support after returning home from deployment.

Không phải tất cả quân nhân đều nhận được hỗ trợ đầy đủ khi trở về nhà.

Do military personnel have access to mental health resources after deployment?

Quân nhân có được tiếp cận các nguồn tài nguyên sức khỏe tâm thần sau khi phục vụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military personnel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military personnel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.