Bản dịch của từ Military personnel trong tiếng Việt
Military personnel

Military personnel (Noun)
Thành viên của lực lượng vũ trang.
Members of the armed forces
Many military personnel volunteered for service during the recent conflict in Ukraine.
Nhiều nhân viên quân đội đã tình nguyện phục vụ trong cuộc xung đột gần đây ở Ukraine.
Not all military personnel receive adequate mental health support after deployment.
Không phải tất cả nhân viên quân đội đều nhận được hỗ trợ sức khỏe tâm thần đầy đủ sau khi triển khai.
Do military personnel face challenges when transitioning to civilian life?
Nhân viên quân đội có gặp khó khăn khi chuyển sang cuộc sống dân sự không?
Nhân viên được triển khai hoặc đồn trú để thực hiện nhiệm vụ quân sự.
Personnel who are deployed or stationed in military duties
Many military personnel participated in the community clean-up last Saturday.
Nhiều nhân viên quân đội đã tham gia dọn dẹp cộng đồng thứ bảy vừa qua.
Military personnel do not always receive adequate support from local communities.
Nhân viên quân đội không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ cộng đồng địa phương.
Do military personnel engage in local events during their deployment?
Nhân viên quân đội có tham gia các sự kiện địa phương trong thời gian triển khai không?
Many military personnel volunteered for service during the recent conflict in Ukraine.
Nhiều quân nhân đã tình nguyện phục vụ trong cuộc xung đột gần đây ở Ukraine.
Not all military personnel receive adequate support after returning home from deployment.
Không phải tất cả quân nhân đều nhận được hỗ trợ đầy đủ khi trở về nhà.
Do military personnel have access to mental health resources after deployment?
Quân nhân có được tiếp cận các nguồn tài nguyên sức khỏe tâm thần sau khi phục vụ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp