Bản dịch của từ Military strategy trong tiếng Việt
Military strategy

Military strategy (Phrase)
The military strategy of Vietnam helped them win the war in 1975.
Chiến lược quân sự của Việt Nam đã giúp họ thắng chiến tranh năm 1975.
The military strategy does not always guarantee success in social conflicts.
Chiến lược quân sự không luôn đảm bảo thành công trong các xung đột xã hội.
What military strategy did the USA use during the Vietnam War?
Chiến lược quân sự nào Mỹ đã sử dụng trong chiến tranh Việt Nam?
Chiến lược quân sự (military strategy) là một lĩnh vực nghiên cứu trong quân sự, liên quan đến việc hoạch định và thực hiện các kế hoạch nhằm đạt được mục tiêu quân sự trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột vũ trang. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh và phạm vi áp dụng. Chiến lược quân sự bao gồm các khía cạnh như điều động lực lượng, tổ chức chiến dịch và phát triển chiến thuật.
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latin "militari" có nghĩa là "liên quan đến quân đội". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, với ý nghĩa liên quan đến các hoạt động quân sự. Từ "strategy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "strategia", có nghĩa là "nghệ thuật chỉ huy quân đội". Hai khái niệm này kết hợp với nhau để mô tả sự sắp xếp và phối hợp lực lượng quân sự nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể trong bối cảnh chiến tranh và xung đột.
Chiến lược quân sự là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi các tài liệu liên quan đến an ninh hoặc chính trị toàn cầu được thảo luận. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, nhưng nó thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích sự kiện lịch sử hoặc các tình huống xung đột. Ngoài ra, trong các nghiên cứu về quan hệ quốc tế hay quản lý khủng hoảng, chiến lược quân sự cũng là một chủ đề chính, cho thấy tính ứng dụng và ý nghĩa của nó trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp