Bản dịch của từ Military strategy trong tiếng Việt

Military strategy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military strategy (Phrase)

mˈɪlətˌɛɹi stɹˈætədʒi
mˈɪlətˌɛɹi stɹˈætədʒi
01

Lập kế hoạch và tiến hành các hoạt động quân sự.

The planning and conduct of military operations.

Ví dụ

The military strategy of Vietnam helped them win the war in 1975.

Chiến lược quân sự của Việt Nam đã giúp họ thắng chiến tranh năm 1975.

The military strategy does not always guarantee success in social conflicts.

Chiến lược quân sự không luôn đảm bảo thành công trong các xung đột xã hội.

What military strategy did the USA use during the Vietnam War?

Chiến lược quân sự nào Mỹ đã sử dụng trong chiến tranh Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military strategy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military strategy

Không có idiom phù hợp