Bản dịch của từ Milko trong tiếng Việt

Milko

Noun [U/C]

Milko (Noun)

mˈɪlkoʊ
mˈɪlkoʊ
01

Người giao sữa tận nhà; một người bán sữa.

A person who delivers milk to homes; a milkman.

Ví dụ

The milko delivers fresh milk every morning to our neighborhood.

Người phân phát sữa mang sữa tươi mỗi sáng đến khu vực của chúng tôi.

The local milko has been providing dairy products for decades.

Người phân phát sữa địa phương đã cung cấp sản phẩm sữa trong nhiều thập kỷ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milko

Không có idiom phù hợp