Bản dịch của từ Mill-ken trong tiếng Việt

Mill-ken

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mill-ken (Noun)

mˈɪlkən
mˈɪlkən
01

Kẻ trộm, kẻ phá nhà.

A thief a housebreaker.

Ví dụ

The mill-ken stole valuable items from the Johnson family's home last night.

Kẻ trộm đã lấy đồ quý giá từ nhà gia đình Johnson tối qua.

The police did not catch the mill-ken after the recent burglaries.

Cảnh sát đã không bắt được kẻ trộm sau các vụ đột nhập gần đây.

Is the mill-ken responsible for the break-ins in our neighborhood?

Liệu kẻ trộm có phải là người chịu trách nhiệm về các vụ đột nhập trong khu phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mill-ken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mill-ken

Không có idiom phù hợp