Bản dịch của từ Mill-ken trong tiếng Việt
Mill-ken

Mill-ken (Noun)
Kẻ trộm, kẻ phá nhà.
A thief a housebreaker.
The mill-ken stole valuable items from the Johnson family's home last night.
Kẻ trộm đã lấy đồ quý giá từ nhà gia đình Johnson tối qua.
The police did not catch the mill-ken after the recent burglaries.
Cảnh sát đã không bắt được kẻ trộm sau các vụ đột nhập gần đây.
Is the mill-ken responsible for the break-ins in our neighborhood?
Liệu kẻ trộm có phải là người chịu trách nhiệm về các vụ đột nhập trong khu phố chúng ta không?
Từ "mill-ken" là một thuật ngữ hiếm gặp, thường dùng trong ngữ cảnh văn học và đầy tính hình ảnh để chỉ khu vực xung quanh cối xay hoặc nơi sản xuất bột. Mặc dù không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Trong một số văn cảnh, từ này cũng có thể gợi nhắc đến các khía cạnh văn hóa hoặc lịch sử liên quan đến ngành công nghiệp xay xát. Tuy nhiên, do tính chất hiếm có của nó, việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là không phổ biến.
Từ "mill-ken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hợp thành từ "mill", có nghĩa là "cối xay" và "ken", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Từ này ban đầu đề cập đến sự hiểu biết về quá trình xay xát, gợi ý rằng người sở hữu kiến thức hoặc kỹ năng trong việc sử dụng máy móc để xay bột hay thực phẩm. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng ra, thường được dùng để chỉ sự thông thạo hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "mill-ken" không phổ biến trong các tài liệu tiếng Anh tiêu chuẩn và cũng hiếm gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này có thể không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày phổ biến. Nếu có, nó có thể được sử dụng trong những tình huống liên quan đến sản xuất, gia công hoặc thảo luận về các quy trình công nghiệp cụ thể. Do đó, tần suất sử dụng từ này khá thấp trong các ngữ cảnh học thuật và cuộc sống hàng ngày.