Bản dịch của từ Housebreaker trong tiếng Việt
Housebreaker

Housebreaker (Noun)
Một người đột nhập vào nhà, đặc biệt là để trộm cắp.
A person who breaks into houses especially in order to steal.
The housebreaker stole electronics from the Smith family's home last night.
Tên trộm đã lấy cắp thiết bị điện tử từ nhà gia đình Smith tối qua.
No housebreaker has been caught in our neighborhood this year.
Không có tên trộm nào bị bắt trong khu phố của chúng ta năm nay.
Is the housebreaker still active in the downtown area of our city?
Liệu tên trộm có còn hoạt động ở khu trung tâm thành phố không?
Housebreaker (Idiom)
Một người đột nhập vào nhà, đặc biệt là để trộm cắp.
A person who breaks into houses especially in order to steal.
The housebreaker stole valuable items from the Johnson family's home.
Kẻ đột nhập đã đánh cắp tài sản quý giá từ nhà gia đình Johnson.
No housebreaker should go unpunished for their crimes.
Không kẻ đột nhập nào nên thoát khỏi hình phạt cho tội ác của họ.
Is the housebreaker still at large in our neighborhood?
Kẻ đột nhập còn đang lẩn trốn trong khu phố của chúng ta không?
Họ từ
Từ "housebreaker" được định nghĩa là người đột nhập vào nhà với mục đích ăn cắp tài sản. Từ này xuất phát từ cách sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những kẻ phạm tội xâm nhập vào chỗ ở của người khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh miêu tả tội phạm. Không có biến thể chính thức nào của từ này, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "housebreaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "house" (ngôi nhà) và "breaker" (người phá hủy). Thành phần "breaker" bắt nguồn từ động từ Latin "breakere" có nghĩa là phá, làm vỡ. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những kẻ xâm nhập và phá hoại tài sản, đặc biệt là nhà ở. Hiện nay, "housebreaker" thường được dùng để chỉ những cá nhân phạm tội xâm nhập bất hợp pháp vào nhà của người khác, phản ánh sự gia tăng lo ngại về an ninh và tội phạm.
Từ "housebreaker" (kẻ đột nhập nhà) xuất hiện với tần suất ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc an ninh. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh báo cáo tội phạm, thảo luận về các biện pháp bảo vệ nhà cửa hoặc luật pháp liên quan đến xâm phạm tài sản. Từ này mang tính chuyên môn cao và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp