Bản dịch của từ Millennia trong tiếng Việt
Millennia

Millennia (Noun)
The civilization lasted for millennia.
Nền văn minh kéo dài hàng thiên niên kỷ.
The society evolved over millennia.
Xã hội phát triển qua hàng thiên niên kỷ.
History spans millennia of human existence.
Lịch sử kéo dài qua hàng thiên niên kỷ của con người.
Dạng danh từ của Millennia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millennium | Millenniums |
Họ từ
"Millennia" là dạng số nhiều của "millennium", chỉ một khoảng thời gian kéo dài 1.000 năm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, tôn giáo và khoa học để chỉ các giai đoạn dài lâu trong quá khứ hoặc tương lai. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "millennia" có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm. Sự sử dụng của từ này thường gắn liền với các sự kiện lớn hoặc thời kỳ chuyển tiếp trong văn minh nhân loại.
Từ "millennia" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "millennium", bao gồm "mille" có nghĩa là "nghìn" và "annus" có nghĩa là "năm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một thiên niên kỷ, tương ứng với một nghìn năm. Trong lịch sử, "millennia" đã được áp dụng để mô tả những giai đoạn lớn trong sự phát triển của văn minh nhân loại và hiện tại vẫn được sử dụng để phân tích các xu hướng văn hóa và xã hội trong khoảng thời gian dài.
Từ "millennia" (số nhiều của "millennium") có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về các khía cạnh lịch sử và khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề như sự thay đổi khí hậu, phát triển văn minh và thời gian lịch sử. Ngoài ra, "millennia" được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ khoảng thời gian kéo dài hàng nghìn năm, thường liên quan đến nghiên cứu phát triển xã hội, văn hóa và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp