Bản dịch của từ Millennia trong tiếng Việt

Millennia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millennia (Noun)

məlˈɛniə
məlˈɛniə
01

Khoảng thời gian một nghìn năm.

A period of a thousand years.

Ví dụ

The civilization lasted for millennia.

Nền văn minh kéo dài hàng thiên niên kỷ.

The society evolved over millennia.

Xã hội phát triển qua hàng thiên niên kỷ.

History spans millennia of human existence.

Lịch sử kéo dài qua hàng thiên niên kỷ của con người.

Dạng danh từ của Millennia (Noun)

SingularPlural

Millennium

Millenniums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/millennia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millennia

Không có idiom phù hợp