Bản dịch của từ Miller trong tiếng Việt
Miller

Miller (Noun)
The miller grinds corn into flour at the local mill.
Người nghiền xay bắp thành bột ở nhà máy địa phương.
The miller does not own the mill, but he works there.
Người nghiền không sở hữu nhà máy, nhưng anh ấy làm việc ở đó.
Is the miller responsible for maintaining the equipment at the mill?
Người nghiền có trách nhiệm bảo dưỡng thiết bị tại nhà máy không?
The miller grinds corn into flour at the local mill.
Người nghiền bột xay bột thành bột ở nhà máy địa phương.
The miller does not own the water-powered mill in town.
Người nghiền bột không sở hữu nhà máy chạy bằng nước ở thị trấn.
Dạng danh từ của Miller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Miller | Millers |
Từ "miller" được định nghĩa là một người làm nghề xay bột, thường sử dụng các thiết bị chuyên dụng để nghiền ngũ cốc thành bột. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "miller" được sử dụng tương tự với mức độ phổ biến như nhau. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể liên quan đến các nhà máy xay bột truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng để chỉ các cơ sở công nghiệp lớn hơn. Từ này không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay ngữ nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "miller" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mylenere", xuất phát từ tiếng Latinh "molina", mang nghĩa là "máy xay". Trong lịch sử, những người làm nghề xay xát grain thường là thành phần thiết yếu trong cộng đồng, cung cấp lương thực cơ bản cho dân chúng. Ngày nay, "miller" không chỉ đề cập đến một người môi giới trong lĩnh vực xay xát, mà còn mở rộng ra các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất. Nghĩa dưới hình thức đa dạng này vẫn giữ được mối liên hệ với quá trình chế biến và làm tăng giá trị cho sản phẩm nông nghiệp.
Từ "miller" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan tới các ngữ cảnh cụ thể như ngành công nghiệp thực phẩm hoặc chế biến ngũ cốc. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ người làm nghề xay bột, đôi khi cũng có thể chỉ đến các nhà sản xuất hoặc người tham gia trong ngành chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
