Bản dịch của từ Millimeter trong tiếng Việt
Millimeter

Millimeter (Noun)
Cách viết milimet của người mỹ.
Us spelling of millimetre.
The ruler has markings in millimeters for precise measurements.
Cây thước có các đánh dấu theo milimét để đo chính xác.
She prefers centimeters over millimeters for simplicity in her designs.
Cô ấy thích centimet hơn milimét vì sự đơn giản trong thiết kế của mình.
Do you know how many millimeters are in a centimeter?
Bạn có biết có bao nhiêu milimét trong một centimet không?
Dạng danh từ của Millimeter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millimeter | Millimeters |
Họ từ
Millimeter (viết tắt: mm) là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng 1/1000 mét. Đây là đơn vị thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và công nghiệp để đo đạc độ dày, chiều dài và khoảng cách nhỏ. Trong tiếng Anh, "millimeter" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh không chính thức, từ này có thể được viết tắt thành "mm" nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ "millimeter" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai thành phần: "mille" nghĩa là "nghìn" và "metrum" nghĩa là "đo". Về mặt lịch sử, đơn vị này được giới thiệu trong hệ mét vào cuối thế kỷ 18, nhằm cung cấp một phương pháp đo lường chính xác và thống nhất cho các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Hiện nay, "millimeter" được sử dụng rộng rãi để mô tả kích thước, chiều dài trong nhiều lĩnh vực, phản ánh sự cần thiết của độ chính xác trong đo lường trong thế giới hiện đại.
Từ "millimeter" (mm) xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các đơn vị đo lường thường được đề cập trong các chủ đề như khoa học và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng và y học, nơi chính xác trong đo lường là cần thiết. Sự sử dụng phổ biến của "millimeter" phản ánh sự cần thiết về đơn vị nhỏ trong việc mô tả các kích thước và khoảng cách.