Bản dịch của từ Millimetre trong tiếng Việt
Millimetre

Millimetre (Noun)
Một phần nghìn mét (0,039 in.).
One thousandth of a metre 0039 in.
The average height of a person is about 1,700 millimetres.
Chiều cao trung bình của một người khoảng 1.700 milimét.
Not everyone can measure in millimetres accurately during the survey.
Không phải ai cũng có thể đo chính xác bằng milimét trong khảo sát.
How many millimetres are in a standard ruler used in schools?
Có bao nhiêu milimét trong một thước kẻ tiêu chuẩn dùng trong trường học?
Dạng danh từ của Millimetre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millimetre | Millimetres |
"Millimetre" là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường SI, tương đương với một phần nghìn mét. Từ này trong tiếng Anh Anh được viết là "millimetre", trong khi tiếng Anh Mỹ viết là "millimeter". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả, không ảnh hưởng đến cách phát âm nhưng có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, với "millimeter" phổ biến hơn trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học của Mỹ.
Từ "millimetre" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "mille" có nghĩa là "nghìn" và "metrum" có nghĩa là "thước đo". Đơn vị này được định nghĩa trong hệ đo lường mét, nơi một millimetre tương đương với một phần ngàn của mét. Sự xuất hiện của millimetre trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật cho thấy sự chính xác và tiện lợi trong việc đo lường, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ chi tiết cao.
Từ "millimetre" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và sử dụng các đơn vị đo lường. Trong phần Writing và Speaking, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả kích thước, chiều dài hoặc độ chính xác trong các tình huống kỹ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các ngữ cảnh hằng ngày khi nói về các sản phẩm, như chiều dày của giấy hay độ chính xác trong thiết kế.