Bản dịch của từ Millimetre trong tiếng Việt

Millimetre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millimetre (Noun)

mˈɪlɪmitəɹ
mˈɪlɪmitəɹ
01

Một phần nghìn mét (0,039 in.).

One thousandth of a metre 0039 in.

Ví dụ

The average height of a person is about 1,700 millimetres.

Chiều cao trung bình của một người khoảng 1.700 milimét.

Not everyone can measure in millimetres accurately during the survey.

Không phải ai cũng có thể đo chính xác bằng milimét trong khảo sát.

How many millimetres are in a standard ruler used in schools?

Có bao nhiêu milimét trong một thước kẻ tiêu chuẩn dùng trong trường học?

Dạng danh từ của Millimetre (Noun)

SingularPlural

Millimetre

Millimetres

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/millimetre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millimetre

Không có idiom phù hợp