Bản dịch của từ Thousandth trong tiếng Việt

Thousandth

Adjective Noun [U/C]

Thousandth (Adjective)

ɵˈaʊzndɵ
ɵˈaʊznɵ
01

Dạng số thứ tự của một nghìn; cuối cùng theo thứ tự hàng nghìn; tiếp theo sau chín trăm chín mươi chín.

The ordinal numeral form of one thousand last in order of a series of a thousand next after the nine hundred and ninetyninth.

Ví dụ

The thousandth person joined the social event last Saturday.

Người thứ một nghìn tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

She was not the thousandth participant in the community meeting.

Cô ấy không phải là người tham gia thứ một nghìn trong cuộc họp cộng đồng.

Is the thousandth member recognized at the social gathering?

Có phải thành viên thứ một nghìn được công nhận tại buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng tính từ của Thousandth (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Thousandth

Hàng nghìnth

-

-

Thousandth (Noun)

ɵˈaʊzndɵ
ɵˈaʊznɵ
01

Một trong hàng nghìn phần bằng nhau của một tổng thể.

One of a thousand equal parts of a whole.

Ví dụ

One thousandth of the population lives in poverty in New York.

Một phần nghìn dân số sống trong nghèo đói ở New York.

Not every thousandth person votes in local elections.

Không phải mỗi phần nghìn người đều đi bầu trong các cuộc bầu cử địa phương.

How many thousandths of the budget are allocated for social programs?

Có bao nhiêu phần nghìn ngân sách được phân bổ cho các chương trình xã hội?

02

(chỉ số ít) người hoặc vật ở vị trí thứ một nghìn.

Singular only the person or thing in the thousandth position.

Ví dụ

She was the thousandth person to sign the petition for change.

Cô ấy là người thứ một nghìn ký vào đơn kiến nghị thay đổi.

He was not the thousandth participant in the social survey.

Anh ấy không phải là người tham gia thứ một nghìn trong khảo sát xã hội.

Is he the thousandth member of the community organization?

Anh ấy có phải là thành viên thứ một nghìn của tổ chức cộng đồng không?

Dạng danh từ của Thousandth (Noun)

SingularPlural

Thousandth

Thousandths

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thousandth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thousandth

Không có idiom phù hợp