Bản dịch của từ Thousandth trong tiếng Việt
Thousandth
Thousandth (Adjective)
The thousandth person joined the social event last Saturday.
Người thứ một nghìn tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
She was not the thousandth participant in the community meeting.
Cô ấy không phải là người tham gia thứ một nghìn trong cuộc họp cộng đồng.
Is the thousandth member recognized at the social gathering?
Có phải thành viên thứ một nghìn được công nhận tại buổi gặp mặt xã hội không?
Thousandth (Noun)
One thousandth of the population lives in poverty in New York.
Một phần nghìn dân số sống trong nghèo đói ở New York.
Not every thousandth person votes in local elections.
Không phải mỗi phần nghìn người đều đi bầu trong các cuộc bầu cử địa phương.
How many thousandths of the budget are allocated for social programs?
Có bao nhiêu phần nghìn ngân sách được phân bổ cho các chương trình xã hội?
She was the thousandth person to sign the petition for change.
Cô ấy là người thứ một nghìn ký vào đơn kiến nghị thay đổi.
He was not the thousandth participant in the social survey.
Anh ấy không phải là người tham gia thứ một nghìn trong khảo sát xã hội.
Is he the thousandth member of the community organization?
Anh ấy có phải là thành viên thứ một nghìn của tổ chức cộng đồng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp