Bản dịch của từ Millimetres trong tiếng Việt
Millimetres

Millimetres (Noun)
Một đơn vị chiều dài bằng một phần nghìn mét.
A unit of length equal to one thousandth of a metre.
The new park measures 500 millimetres in height at its center.
Công viên mới cao 500 milimét ở giữa.
The community center is not 1000 millimetres wide as planned.
Trung tâm cộng đồng không rộng 1000 milimét như đã dự kiến.
How many millimetres is the width of the playground equipment?
Chiều rộng của thiết bị chơi ở sân chơi là bao nhiêu milimét?
Dạng danh từ của Millimetres (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millimetre | Millimetres |
Họ từ
Millimetres, hay mm, là đơn vị đo chiều dài trong Hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (0,001 m). Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và đo lường hàng ngày, millimetres cho phép đo lường chính xác các kích thước nhỏ. Trong tiếng Anh, "millimetres" là cách viết của Anh, còn "millimeters" là phiên bản Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "millimetres" xuất phát từ tiếng Latinh "mille", có nghĩa là "nghìn", và "metrum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đơn vị đo chiều dài bằng một phần nghìn của mét. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng bản chất chính xác và đơn vị đo lường nhỏ bé của milimét, điều này rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Từ "millimetres" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đo lường và kỹ thuật, ví dụ như trong xây dựng, thiết kế, và vật lý. Sự phổ biến của "millimetres" nhấn mạnh sự chính xác trong việc đo lường, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu độ chi tiết cao.