Bản dịch của từ Mineralogist trong tiếng Việt

Mineralogist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mineralogist (Noun)

mɪnɚˈɑlədʒɪst
mɪnɚˈælədʒɪst
01

Một người nghiên cứu về khoáng sản, thành phần, công dụng và tính chất của chúng.

A person who studies minerals their composition uses and properties.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned mineralogist in our local university.

Tiến sĩ Smith là một nhà khoáng vật học nổi tiếng tại trường đại học địa phương.

Many people are not aware of what a mineralogist does.

Nhiều người không biết nhà khoáng vật học làm gì.

Is the mineralogist attending the social event this Friday?

Nhà khoáng vật học có tham gia sự kiện xã hội vào thứ Sáu này không?

Dạng danh từ của Mineralogist (Noun)

SingularPlural

Mineralogist

Mineralogists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mineralogist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mineralogist

Không có idiom phù hợp