Bản dịch của từ Mineralogist trong tiếng Việt
Mineralogist

Mineralogist (Noun)
Một người nghiên cứu về khoáng sản, thành phần, công dụng và tính chất của chúng.
A person who studies minerals their composition uses and properties.
Dr. Smith is a renowned mineralogist in our local university.
Tiến sĩ Smith là một nhà khoáng vật học nổi tiếng tại trường đại học địa phương.
Many people are not aware of what a mineralogist does.
Nhiều người không biết nhà khoáng vật học làm gì.
Is the mineralogist attending the social event this Friday?
Nhà khoáng vật học có tham gia sự kiện xã hội vào thứ Sáu này không?
Dạng danh từ của Mineralogist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mineralogist | Mineralogists |
Họ từ
Nhà khoáng vật học (mineralogist) là một nhà khoa học chuyên nghiên cứu về khoáng vật, bao gồm cấu trúc, thành phần hóa học, và sự hình thành của chúng. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể đối lập; ví dụ, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn âm 'i' trong âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "mineralogist" xuất phát từ tiếng Latinh "mineralis", có nghĩa là khoáng chất, và "logia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "logia", nghĩa là nghiên cứu hay học thuật. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 18, khi khoa học về khoáng vật bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Hiện nay, "mineralogist" chỉ những người chuyên nghiên cứu, phân tích và phân loại khoáng chất, phản ánh sự phát triển của ngành khoa học địa chất.
Từ "mineralogist" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến địa chất học và khoa học tự nhiên, nơi các nhà khoáng vật học nghiên cứu cấu trúc, tính chất và phân loại các khoáng chất. Từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu và báo cáo địa chất hơn là trong cuộc sống hàng ngày.