Bản dịch của từ Mineralogy trong tiếng Việt
Mineralogy
Noun [U/C]
Mineralogy (Noun)
mɪnɚˈɑlədʒi
mɪnəɹˈɑlədʒi
01
Nghiên cứu khoa học về khoáng sản.
The scientific study of minerals.
Ví dụ
Mineralogy helps us understand the Earth's resources better for society.
Khoa khoáng vật giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tài nguyên của Trái Đất.
Mineralogy does not focus solely on the beauty of minerals.
Khoa khoáng vật không chỉ tập trung vào vẻ đẹp của các khoáng vật.
Is mineralogy important for developing sustainable social projects?
Khoa khoáng vật có quan trọng cho việc phát triển các dự án xã hội bền vững không?
Dạng danh từ của Mineralogy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mineralogy | Mineralogies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mineralogy
Không có idiom phù hợp