Bản dịch của từ Mineralogy trong tiếng Việt
Mineralogy

Mineralogy (Noun)
Nghiên cứu khoa học về khoáng sản.
The scientific study of minerals.
Mineralogy helps us understand the Earth's resources better for society.
Khoa khoáng vật giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tài nguyên của Trái Đất.
Mineralogy does not focus solely on the beauty of minerals.
Khoa khoáng vật không chỉ tập trung vào vẻ đẹp của các khoáng vật.
Is mineralogy important for developing sustainable social projects?
Khoa khoáng vật có quan trọng cho việc phát triển các dự án xã hội bền vững không?
Dạng danh từ của Mineralogy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mineralogy | Mineralogies |
Họ từ
Khoáng vật học là môn khoa học nghiên cứu về các khoáng chất, thuộc tính, cấu trúc và hình thành của chúng. Thuật ngữ này đến từ tiếng Latinh "mineralis", có nghĩa là "thuộc về khoáng chất". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Khoáng vật học đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm địa chất, vật liệu và công nghệ môi trường.
Từ "mineralogy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "mineralis", có nghĩa là "thuộc về khoáng sản", và "logia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "logia", có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học thuyết". Mineralogy được phát triển như một ngành khoa học vào thế kỷ 18, tập trung vào việc nghiên cứu cấu trúc, tính chất và phân loại khoáng vật. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh mục tiêu chính của nó là nghiên cứu các khoáng chất tự nhiên, mà ngày nay vẫn giữ vị trí quan trọng trong địa chất học và khoa học vật liệu.
Từ "mineralogy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề khoa học, địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng đại học, tài liệu nghiên cứu và các ấn phẩm chuyên ngành về khoáng sản và địa chất học. Từ này phù hợp với các cuộc thảo luận về cấu trúc, thành phần và sự phân loại của các khoáng vật.