Bản dịch của từ Minerogenic trong tiếng Việt
Minerogenic

Minerogenic (Adjective)
Có nguồn gốc từ hoặc chứa khoáng sản hoặc mỏ khoáng sản.
Derived from or containing minerals or mineral deposits.
The minerogenic soil supports diverse plant life in urban areas.
Đất chứa khoáng chất hỗ trợ sự sống đa dạng của thực vật ở đô thị.
Minerogenic resources are not available in many city parks.
Tài nguyên khoáng chất không có sẵn trong nhiều công viên thành phố.
What minerogenic materials are used in community gardens?
Những vật liệu chứa khoáng chất nào được sử dụng trong vườn cộng đồng?
Từ "minerogenic" xuất phát từ hai thành tố "minero-" có nghĩa là khoáng chất và "-genic" chỉ nguồn gốc hay sự hình thành. Từ này được sử dụng để mô tả các quá trình, vật liệu hoặc sản phẩm liên quan đến sự hình thành khoáng chất. Trong thực tiễn địa chất, "minerogenic" thường đề cập đến các chất liệu hoặc cấu trúc được hình thành từ các quá trình địa chất tự nhiên, như sự lắng đọng khoáng chất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong phiên âm hay ý nghĩa.
Từ "minerogenic" bắt nguồn từ hai thành phần: "miner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mineralis", nghĩa là khoáng chất, và "genic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "genes", có nghĩa là nguồn gốc hoặc tạo ra. Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất học và môi trường để chỉ sự hình thành hoặc nguồn gốc của các khoáng chất. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tính chất cấu tạo và nguồn gốc địa chất của các thành phần khoáng sản trong tự nhiên.
Từ "minerogenic" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và sinh thái học để mô tả các quá trình hoặc vật liệu liên quan đến khoáng chất. Nó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, hội thảo khoa học, hoặc các khóa học chuyên ngành về địa môi trường, nơi phân tích sự hình thành và vai trò của khoáng chất trong hệ sinh thái tự nhiên.