Bản dịch của từ Minerogenic trong tiếng Việt

Minerogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minerogenic (Adjective)

01

Có nguồn gốc từ hoặc chứa khoáng sản hoặc mỏ khoáng sản.

Derived from or containing minerals or mineral deposits.

Ví dụ

The minerogenic soil supports diverse plant life in urban areas.

Đất chứa khoáng chất hỗ trợ sự sống đa dạng của thực vật ở đô thị.

Minerogenic resources are not available in many city parks.

Tài nguyên khoáng chất không có sẵn trong nhiều công viên thành phố.

What minerogenic materials are used in community gardens?

Những vật liệu chứa khoáng chất nào được sử dụng trong vườn cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minerogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minerogenic

Không có idiom phù hợp