Bản dịch của từ Minibars trong tiếng Việt

Minibars

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minibars (Noun)

mˈɪnibˌɑɹz
mˈɪnibˌɑɹz
01

Tủ lạnh nhỏ trong phòng khách sạn.

Small refrigerators in hotel rooms.

Ví dụ

Many hotels have minibars stocked with snacks and drinks for guests.

Nhiều khách sạn có minibar chứa đồ ăn nhẹ và đồ uống cho khách.

Minibars in budget hotels are often empty or not available at all.

Minibar trong các khách sạn giá rẻ thường trống hoặc không có.

Do you think minibars in hotels are worth the extra cost?

Bạn có nghĩ rằng minibar trong khách sạn đáng giá thêm chi phí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minibars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minibars

Không có idiom phù hợp