Bản dịch của từ Minimarket trong tiếng Việt
Minimarket

Minimarket (Noun)
Một siêu thị nhỏ.
A small supermarket.
The minimarket on Maple Street sells fresh produce and snacks.
Cửa hàng tạp hóa trên đường Maple bán rau củ và đồ ăn nhẹ.
Lisa stopped by the minimarket after work to buy milk.
Lisa ghé qua cửa hàng tạp hóa sau giờ làm để mua sữa.
The minimarket near the park is popular for its convenience.
Cửa hàng tạp hóa gần công viên được ưa chuộng vì tiện lợi.
Từ "minimarket" chỉ một loại cửa hàng bán lẻ nhỏ, thường cung cấp các mặt hàng thực phẩm và đồ dùng hàng ngày. Cửa hàng này phổ biến trong các khu dân cư và có quy mô nhỏ hơn siêu thị. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "convenience store" thường được sử dụng thay thế cho "minimarket", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận cả hai thuật ngữ. Tuy nhiên, "minimarket" thường gợi lên hình ảnh một cửa hàng được tổ chức tốt với nhiều mặt hàng phong phú hơn so với "convenience store".
Từ "minimarket" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mini-" có nghĩa là "nhỏ" (đến từ "minimus") và "market" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "marché", được sử dụng để chỉ một nơi buôn bán. Khái niệm minimarket ra đời vào thế kỷ 20, chỉ những cửa hàng bán lẻ quy mô nhỏ, phục vụ nhu cầu thiết yếu của người tiêu dùng. Vậy nên, ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện một điểm phân phối hàng hóa tiện lợi và dễ tiếp cận trong cộng đồng.
Từ "minimarket" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến mua sắm hoặc giao dịch thương mại. Trong bối cảnh ngoài IELTS, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các cửa hàng tiện lợi quy mô nhỏ, phục vụ nhu cầu tiêu dùng hàng ngày, thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về lối sống, nhu cầu tiêu dùng và kinh tế đô thị.