Bản dịch của từ Minimarket trong tiếng Việt

Minimarket

Noun [U/C]

Minimarket (Noun)

mˈɪnimˌɑɹktɨk
mˈɪnimˌɑɹktɨk
01

Một siêu thị nhỏ

A small supermarket

Ví dụ

The minimarket on Maple Street sells fresh produce and snacks.

Cửa hàng tạp hóa trên đường Maple bán rau củ và đồ ăn nhẹ.

Lisa stopped by the minimarket after work to buy milk.

Lisa ghé qua cửa hàng tạp hóa sau giờ làm để mua sữa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimarket

Không có idiom phù hợp