Bản dịch của từ Supermarket trong tiếng Việt
Supermarket

Supermarket (Noun)
Một cửa hàng tự phục vụ lớn bán thực phẩm và đồ gia dụng.
A large selfservice shop selling foods and household goods.
The supermarket is crowded with shoppers on weekends.
Cửa hàng siêu thị đông người mua vào cuối tuần.
She bought groceries at the supermarket for the family dinner.
Cô ấy mua thực phẩm tại siêu thị cho bữa tối gia đình.
The supermarket chain offers a wide variety of products.
Hệ thống siêu thị cung cấp nhiều loại sản phẩm.
Dạng danh từ của Supermarket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supermarket | Supermarkets |
Kết hợp từ của Supermarket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leading supermarket Siêu thị hàng đầu | The leading supermarket in town offers great discounts. Siêu thị hàng đầu trong thị trấn cung cấp giảm giá tuyệt vời. |
Local supermarket Cửa hàng tạp hoá địa phương | The local supermarket provides affordable groceries for the community. Siêu thị địa phương cung cấp thực phẩm giá cả phải chăng cho cộng đồng. |
Top supermarket Siêu thị hàng đầu | The top supermarket in town is known for its fresh produce. Siêu thị hàng đầu trong thành phố nổi tiếng với sản phẩm tươi sống. |
High-street supermarket Siêu thị đường phố | I buy groceries at the high-street supermarket every week. Tôi mua thực phẩm tại siêu thị đường phố hàng tuần. |
Major supermarket Siêu thị lớn | The major supermarket in town is always crowded on weekends. Siêu thị lớn nhất trong thị trấn luôn đông vào cuối tuần. |
Họ từ
"Supermarket" là một danh từ chỉ nơi cung cấp hàng hóa tiêu dùng với quy mô lớn, thường bao gồm thực phẩm tươi sống, đồ khô và các mặt hàng gia dụng khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "supermarket" có thể bao gồm cả các cửa hàng nhỏ hơn như "convenience store", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "grocery store" để chỉ những cửa hàng nhỏ hơn.
Từ "supermarket" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ chữ "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và từ "market", xuất phát từ "mercatus", có nghĩa là "thị trường". Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này dùng để chỉ các cửa hàng bán lẻ quy mô lớn, cung cấp đa dạng hàng hóa từ thực phẩm đến nhu yếu phẩm. Sự phát triển của siêu thị phản ánh nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng và thay đổi trong phương thức phân phối hàng hóa.
Từ "supermarket" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mô tả các hoạt động thường ngày, mua sắm và dịch vụ tiêu dùng. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen tiêu dùng, nhu cầu hàng hóa và dịch vụ. Ngoài ra, "supermarket" còn xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và kinh tế, liên quan đến sự phát triển của nền kinh tế bán lẻ và hành vi tiêu dùng của người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



