Bản dịch của từ Minimart trong tiếng Việt

Minimart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimart (Noun)

mˈɪnimˌɑɹt
mˈɪnimˌɑɹt
01

Cửa hàng tiện lợi.

A convenience store.

Ví dụ

I stopped by the minimart on the way home.

Tôi ghé qua cửa hàng tiện lợi trên đường về nhà.

The minimart is open 24/7 for the neighborhood.

Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/7 cho khu phố.

The minimart sells snacks, drinks, and daily essentials.

Cửa hàng tiện lợi bán đồ ăn nhẹ, đồ uống và hàng hóa hằng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimart

Không có idiom phù hợp