Bản dịch của từ Minimaxing trong tiếng Việt
Minimaxing

Minimaxing (Adjective)
Điều đó sử dụng một chiến lược minimax.
That employs a minimax strategy.
The minimaxing approach helps reduce social conflicts in community meetings.
Cách tiếp cận minimaxing giúp giảm xung đột xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
Minimaxing strategies do not always lead to better social outcomes.
Chiến lược minimaxing không phải lúc nào cũng mang lại kết quả xã hội tốt hơn.
Can you explain how minimaxing works in social negotiations?
Bạn có thể giải thích cách minimaxing hoạt động trong các cuộc đàm phán xã hội không?
Minimaxing (Noun)
Minimaxing helps social workers allocate limited resources effectively in communities.
Minimaxing giúp các nhân viên xã hội phân bổ tài nguyên hạn chế hiệu quả trong cộng đồng.
Minimaxing is not always successful in resolving complex social issues.
Minimaxing không phải lúc nào cũng thành công trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.
Is minimaxing a common strategy used by social organizations today?
Minimaxing có phải là một chiến lược phổ biến được các tổ chức xã hội sử dụng không?
Minimaxing là một thuật ngữ trong lý thuyết trò chơi và trí tuệ nhân tạo, chỉ chiến lược tối ưu hóa nhằm giảm thiểu tối đa tổn thất có thể xảy ra. Quá trình này thường áp dụng trong các trò chơi đối kháng, nơi người chơi cố gắng giảm thiểu điểm số tối thiểu mà đối thủ có thể đạt được. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với một số lĩnh vực ưu tiên cụ thể cho ví dụ trong nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Từ "minimaxing" xuất phát từ thuật ngữ trong lý thuyết trò chơi, kết hợp từ "minimum" (tối thiểu) và "maximum" (tối đa), có nguồn gốc từ tiếng Latin "minimus" (nhỏ nhất) và "maximus" (lớn nhất). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro đồng thời tối đa hóa lợi nhuận trong các tình huống cạnh tranh. Ngày nay, "minimaxing" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, chiến lược và khoa học máy tính, thể hiện một phương pháp tiếp cận hợp lý trong việc ra quyết định.
Thuật ngữ "minimaxing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lý thuyết trò chơi và các lĩnh vực liên quan đến kinh tế học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "minimaxing" thường được sử dụng trong các tình huống chiến lược, chẳng hạn như phân tích quyết định hoặc lập kế hoạch kinh doanh. Sự hiện diện của từ này thường thấy trong các bài viết học thuật và thảo luận về tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.