Bản dịch của từ Minimaxing trong tiếng Việt

Minimaxing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimaxing (Adjective)

mˈɪnəmˌæksɨŋ
mˈɪnəmˌæksɨŋ
01

Điều đó sử dụng một chiến lược minimax.

That employs a minimax strategy.

Ví dụ

The minimaxing approach helps reduce social conflicts in community meetings.

Cách tiếp cận minimaxing giúp giảm xung đột xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.

Minimaxing strategies do not always lead to better social outcomes.

Chiến lược minimaxing không phải lúc nào cũng mang lại kết quả xã hội tốt hơn.

Can you explain how minimaxing works in social negotiations?

Bạn có thể giải thích cách minimaxing hoạt động trong các cuộc đàm phán xã hội không?

Minimaxing (Noun)

mˈɪnəmˌæksɨŋ
mˈɪnəmˌæksɨŋ
01

Việc sử dụng chiến lược minimax.

The use of a minimax strategy.

Ví dụ

Minimaxing helps social workers allocate limited resources effectively in communities.

Minimaxing giúp các nhân viên xã hội phân bổ tài nguyên hạn chế hiệu quả trong cộng đồng.

Minimaxing is not always successful in resolving complex social issues.

Minimaxing không phải lúc nào cũng thành công trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

Is minimaxing a common strategy used by social organizations today?

Minimaxing có phải là một chiến lược phổ biến được các tổ chức xã hội sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimaxing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimaxing

Không có idiom phù hợp