Bản dịch của từ Miniscule amount trong tiếng Việt

Miniscule amount

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniscule amount (Noun)

01

Một lượng rất nhỏ.

A very small amount.

Ví dụ

Many people donate a miniscule amount to charity each year.

Nhiều người quyên góp một số tiền rất nhỏ cho từ thiện mỗi năm.

The miniscule amount of funding was insufficient for the project.

Số tiền rất nhỏ được tài trợ không đủ cho dự án.

Is a miniscule amount enough to make a difference?

Một số tiền rất nhỏ có đủ để tạo ra sự khác biệt không?

Miniscule amount (Adjective)

01

Cực nhỏ.

Extremely small.

Ví dụ

Many people donate a miniscule amount to charity each year.

Nhiều người quyên góp một số tiền rất nhỏ cho từ thiện mỗi năm.

They do not consider a miniscule amount sufficient for social change.

Họ không coi một số tiền rất nhỏ là đủ cho sự thay đổi xã hội.

Is a miniscule amount really helpful for the community?

Một số tiền rất nhỏ có thực sự hữu ích cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miniscule amount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miniscule amount

Không có idiom phù hợp