Bản dịch của từ Miniscule amount trong tiếng Việt
Miniscule amount

Miniscule amount (Noun)
Một lượng rất nhỏ.
A very small amount.
Many people donate a miniscule amount to charity each year.
Nhiều người quyên góp một số tiền rất nhỏ cho từ thiện mỗi năm.
The miniscule amount of funding was insufficient for the project.
Số tiền rất nhỏ được tài trợ không đủ cho dự án.
Is a miniscule amount enough to make a difference?
Một số tiền rất nhỏ có đủ để tạo ra sự khác biệt không?
Miniscule amount (Adjective)
Many people donate a miniscule amount to charity each year.
Nhiều người quyên góp một số tiền rất nhỏ cho từ thiện mỗi năm.
They do not consider a miniscule amount sufficient for social change.
Họ không coi một số tiền rất nhỏ là đủ cho sự thay đổi xã hội.
Is a miniscule amount really helpful for the community?
Một số tiền rất nhỏ có thực sự hữu ích cho cộng đồng không?
Cụm từ "miniscule amount" chỉ một lượng rất nhỏ, thường được sử dụng để diễn tả những giá trị hay khối lượng có thể bỏ qua trong những bối cảnh khoa học hoặc hàng ngày. Từ "miniscule" thường bị nhầm với "minuscule", một phiên bản đúng hơn về chính tả, có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhẹ, tuy nhiên, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ là tương đối đồng nhất.
Từ "miniscule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minusculus", nghĩa là "nhỏ bé". Từ gốc này xuất phát từ "minus", có nghĩa là "ít hơn" hoặc "nhỏ hơn". Ban đầu, "miniscule" chỉ được sử dụng để miêu tả các ký tự nhỏ trong văn bản. Ngày nay, từ này được mở rộng để diễn tả một lượng rất nhỏ hoặc không đáng kể, phản ánh tính chất nhỏ bé mà nguồn gốc ngữ nghĩa đã xác định từ xa.
Cụm từ "miniscule amount" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất thấp hơn trong Listening và Reading. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả lượng nhỏ, chẳng hạn như trong khoa học, nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về tài chính, để nhấn mạnh sự hạn chế hoặc thiếu thốn. Việc sử dụng cụm này có thể góp phần tăng cường tính chính xác và sự mạch lạc trong thông điệp truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp