Bản dịch của từ Minor car accident trong tiếng Việt

Minor car accident

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor car accident (Phrase)

mˌɪnɚkəmˈɛkəbɨkənt
mˌɪnɚkəmˈɛkəbɨkənt
01

Một cụm từ bao gồm 'nhỏ' và 'tai nạn xe hơi'.

A phrase consisting of minor and car accident.

Ví dụ

She was involved in a minor car accident yesterday.

Cô ấy đã bị liên quan đến một tai nạn xe hơi nhỏ hôm qua.

He hopes to never experience a minor car accident again.

Anh ta hy vọng không bao giờ trải qua một tai nạn xe hơi nhỏ nữa.

Was anyone injured in the minor car accident on Main Street?

Có ai bị thương trong vụ tai nạn xe hơi nhỏ trên Đại lộ chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor car accident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor car accident

Không có idiom phù hợp