Bản dịch của từ Minty trong tiếng Việt
Minty

Minty (Adjective)
The minty gum from Wrigley's is refreshing during social events.
Kẹo cao su vị bạc hà từ Wrigley's rất sảng khoái trong các sự kiện xã hội.
The party snacks were not minty, which disappointed many guests.
Các món ăn nhẹ trong bữa tiệc không có vị bạc hà, khiến nhiều khách thất vọng.
Is the minty drink popular at social gatherings in New York?
Thức uống vị bạc hà có phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở New York không?
Họ từ
Từ "minty" dùng để chỉ mùi vị hoặc cảm giác liên quan đến bạc hà, khơi gợi sự tươi mới và mát lạnh. Từ này có thể được sử dụng để mô tả thức ăn, đồ uống, hay sản phẩm vệ sinh cá nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "minty" giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, các sản phẩm thực phẩm có hương bạc hà thường gặp hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng sử dụng từ này nhiều trong ngành công nghiệp vệ sinh và chăm sóc cá nhân.
Từ "minty" xuất phát từ gốc Latin "mentha", có nghĩa là bạc hà. Trong tiếng Anh, "mint" không chỉ chỉ một loại cây mà còn đề cập đến mùi hương tươi mát và vị giác của bạc hà. Sự phát triển của từ này diễn ra từ thời Trung Cổ đến nay, khi các sản phẩm chứa bạc hà trở nên phổ biến hơn. Hiện nay, "minty" được dùng để mô tả hương vị hoặc cảm giác tươi mới, thường gắn liền với sức khỏe và sự thư giãn.
Từ "minty" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chung, "minty" thường được sử dụng để mô tả hương vị hoặc mùi thơm từ bạc hà, trong các lĩnh vực như ẩm thực, chăm sóc cá nhân (kem đánh răng, nước súc miệng) và đồ uống. Từ này còn gặp trong quảng cáo sản phẩm có liên quan đến tinh chất bạc hà.