Bản dịch của từ Minty trong tiếng Việt

Minty

Adjective

Minty (Adjective)

01

Có hương vị hoặc tinh chất của bạc hà.

Having a flavour or essence of mint.

Ví dụ

The minty gum from Wrigley's is refreshing during social events.

Kẹo cao su vị bạc hà từ Wrigley's rất sảng khoái trong các sự kiện xã hội.

The party snacks were not minty, which disappointed many guests.

Các món ăn nhẹ trong bữa tiệc không có vị bạc hà, khiến nhiều khách thất vọng.

Is the minty drink popular at social gatherings in New York?

Thức uống vị bạc hà có phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội ở New York không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minty

Không có idiom phù hợp