Bản dịch của từ Mirthful trong tiếng Việt

Mirthful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirthful (Adjective)

mˈɝɹɵfl
mˈɝɹɵfl
01

Tràn đầy niềm vui và niềm vui.

Full of gladness and merriment.

Ví dụ

The party was mirthful with laughter and joy all around.

Bữa tiệc thật vui vẻ với tiếng cười và niềm vui khắp nơi.

The event was not mirthful due to the sad news.

Sự kiện không vui vẻ vì tin buồn.

Was the celebration mirthful like last year's festival?

Buổi lễ có vui vẻ như lễ hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mirthful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mirthful

Không có idiom phù hợp