Bản dịch của từ Mirthful trong tiếng Việt
Mirthful

Mirthful (Adjective)
The party was mirthful with laughter and joy all around.
Bữa tiệc thật vui vẻ với tiếng cười và niềm vui khắp nơi.
The event was not mirthful due to the sad news.
Sự kiện không vui vẻ vì tin buồn.
Was the celebration mirthful like last year's festival?
Buổi lễ có vui vẻ như lễ hội năm ngoái không?
Họ từ
Mirthful là một tính từ có nghĩa là vui vẻ, đầy niềm vui và sự hân hoan. Từ này thường được dùng để mô tả một thái độ hoặc tâm trạng khiến người khác cảm thấy vui vẻ, thích thú. Mirthful không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và thường thấy trong văn học, khiến nó mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "mirthful" xuất phát từ tiếng Anh trung đại, được hình thành từ gốc tiếng Anh cổ "mirthe", có nghĩa là niềm vui, sự vui vẻ. Gốc từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "mirtha" và có liên quan đến từ "mirth" trong tiếng Anh, chỉ sự hào hứng, niềm hạnh phúc. Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã góp phần làm rõ nghĩa của từ "mirthful" như là một trạng từ diễn tả sự vui vẻ, thoải mái và vui thích.
Từ "mirthful" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, với mức độ xuất hiện thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái vui vẻ, hân hoan, thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả nhân vật, tâm trạng. Mirthful thường thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển, nơi các nhân vật có thể thể hiện sự vui vẻ hoặc những khoảnh khắc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp