Bản dịch của từ Misconstruction trong tiếng Việt
Misconstruction

Misconstruction (Noun)
Hành động hiểu sai lời nói hoặc hành động; giải thích sai.
The action of misconstruing words or actions misinterpretation.
Her misconstruction of his words caused a major misunderstanding in the meeting.
Sự hiểu sai lời của cô ấy đã gây ra sự hiểu lầm lớn trong cuộc họp.
The misconstruction of social cues can lead to awkward interactions.
Sự hiểu sai tín hiệu xã hội có thể dẫn đến những tương tác khó xử.
Did his misconstruction of the instructions affect the group discussion?
Liệu sự hiểu sai hướng dẫn của anh ấy có ảnh hưởng đến cuộc thảo luận nhóm không?
Họ từ
Từ "misconstruction" có nghĩa là sự hiểu lầm hoặc diễn giải sai thông tin, thường liên quan đến văn bản hoặc lời nói. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm, cách viết cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, "misconstruction" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ sự hiểu sai có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng trong việc giao tiếp hoặc định nghĩa.
Từ "misconstruction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "mis-" có nghĩa là "sai lầm" và "construction" từ "constructio" có nghĩa là "xây dựng". "Misconstruction" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, chỉ hành vi hiểu sai hoặc giải thích sai một văn bản hoặc ý kiến. Hiện nay, từ này ám chỉ sự hiểu nhầm trong ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự diễn đạt chính xác trong giao tiếp.
Từ "misconstruction" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh viết và nói. Từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến ngữ nghĩa, giao tiếp và ngôn ngữ học, nơi việc hiểu sai thông tin hoặc ý nghĩa có thể xảy ra. Trong ngữ cảnh chung, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp và hợp đồng, nơi sự hiểu lầm có thể dẫn đến những hệ quả pháp lý nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp