Bản dịch của từ Misconstruing trong tiếng Việt
Misconstruing

Misconstruing (Verb)
Hiểu sai ý nghĩa của; đánh giá sai.
Misinterpret the meaning of misjudge.
Many people are misconstruing the purpose of social media campaigns.
Nhiều người đang hiểu sai mục đích của các chiến dịch truyền thông xã hội.
They are not misconstruing the facts about the recent protest.
Họ không hiểu sai sự thật về cuộc biểu tình gần đây.
Are you misconstruing the message from the community leaders?
Bạn có đang hiểu sai thông điệp từ các lãnh đạo cộng đồng không?
Họ từ
Từ "misconstruing" là động từ gốc "misconstrue", có nghĩa là hiểu nhầm hoặc diễn giải sai một ý tưởng, thông điệp hay tình huống nào đó. "Misconstruing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, nơi mà sự chính xác trong hiểu biết rất quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "misconstruing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "construere", có nghĩa là xây dựng, tóm tắt. Tiền tố "mis-" chỉ sự sai lệch hoặc hiểu sai. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã mang nhiều nghĩa liên quan đến việc hiểu sai hoặc giải thích không chính xác thông tin. Hiện nay, "misconstruing" được sử dụng phổ biến để chỉ sự hiểu lầm trong giao tiếp, thể hiện tầm quan trọng của việc truyền đạt chính xác ý tưởng.
Từ "misconstruing" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp phức tạp, vì nó liên quan đến việc hiểu sai hoặc diễn giải sai ý nghĩa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được gặp trong bài viết và bài nói, nhưng tần suất không cao, chủ yếu trong các chủ đề về ngôn ngữ, văn hóa hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc các cuộc thảo luận chính trị, nơi sự chính xác và rõ ràng trong hiểu biết là rất quan trọng.