Bản dịch của từ Misconstruing trong tiếng Việt

Misconstruing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misconstruing (Verb)

mɨskənstɹˈuɨŋ
mɨskənstɹˈuɨŋ
01

Hiểu sai ý nghĩa của; đánh giá sai.

Misinterpret the meaning of misjudge.

Ví dụ

Many people are misconstruing the purpose of social media campaigns.

Nhiều người đang hiểu sai mục đích của các chiến dịch truyền thông xã hội.

They are not misconstruing the facts about the recent protest.

Họ không hiểu sai sự thật về cuộc biểu tình gần đây.

Are you misconstruing the message from the community leaders?

Bạn có đang hiểu sai thông điệp từ các lãnh đạo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misconstruing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misconstruing

Không có idiom phù hợp