Bản dịch của từ Misjudge trong tiếng Việt
Misjudge
Misjudge (Verb)
Hình thành một ý kiến hoặc kết luận sai về.
Form a wrong opinion or conclusion about.
She misjudged his intentions and ended their friendship.
Cô ấy đánh giá sai ý định của anh ta và kết thúc tình bạn của họ.
Misjudging the situation led to unnecessary misunderstandings among colleagues.
Đánh giá sai tình hình dẫn đến sự hiểu lầm không cần thiết giữa đồng nghiệp.
He often misjudges people's characters based on first impressions.
Anh ấy thường đánh giá sai tính cách của người dựa trên ấn tượng đầu tiên.
Dạng động từ của Misjudge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misjudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misjudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misjudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misjudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misjudging |
Kết hợp từ của Misjudge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Misjudge completely Đánh giá sai hoàn toàn | She misjudged him completely, thinking he was dishonest. Cô ấy đã đánh giá sai hoàn toàn anh ta, nghĩ rằng anh ta không trung thực. |
Misjudge badly Đánh giá sai lầm | She misjudged badly the intentions of her new friends. Cô ấy đã đánh giá sai nghiệp vụ của những người bạn mới. |
Họ từ
Từ "misjudge" có nghĩa là đánh giá sai hoặc hiểu lầm một tình huống, đối tượng hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai sử dụng từ "misjudge" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng điệu Anh thường nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà sự đánh giá không chính xác dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ "misjudge" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "judge" bắt nguồn từ tiếng Latinh "judicare", có nghĩa là "phán xét". Lịch sử của từ này phản ánh sự không chính xác trong đánh giá hoặc quyết định, dẫn đến những quan niệm sai lầm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "misjudge" thường được sử dụng để chỉ việc thiếu sự hiểu biết hoặc sự đánh giá sai lầm về người khác hoặc tình huống.
Từ "misjudge" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh ít được sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường xuyên xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về sự đánh giá sai lầm trong khía cạnh xã hội và tâm lý. Từ "misjudge" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến các quyết định sai lầm, sự đánh giá về năng lực cá nhân hoặc sự hiểu lầm giữa các cá nhân trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp