Bản dịch của từ Misconstrue trong tiếng Việt
Misconstrue

Misconstrue (Verb)
She misconstrued his silence as a sign of disinterest.
Cô ấy hiểu lầm sự im lặng của anh ấy là dấu hiệu của sự không quan tâm.
He misconstrued her friendly gesture as flirtation.
Anh ấy hiểu lầm cử chỉ thân thiện của cô ấy là sự tán tỉnh.
Misconstruing his intentions led to unnecessary misunderstandings.
Việc hiểu lầm ý định của anh ấy dẫn đến sự hiểu lầm không cần thiết.
Họ từ
Từ "misconstrue" có nghĩa là hiểu sai hoặc giải thích không đúng về một thông tin, tình huống hay ý kiến nào đó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với nghĩa và hình thức viết giống nhau. Trong phát âm, "misconstrue" thường được phát âm chính xác trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về nhấn âm; tiếng Anh Anh có thể nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết thứ hai. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và học thuật.
Từ "misconstrue" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai", và động từ "construere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xây dựng những điều lý lẽ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động giải thích sai một điều gì đó. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng ý thức về cách mà những hiểu lầm có thể ảnh hưởng đến giao tiếp và nhận thức, dẫn đến sự ứng dụng hiện đại trong ngữ cảnh của sự sai lệch trong hiểu biết hay diễn giải.
Từ "misconstrue" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường thấy trong các bài thi viết học thuật hoặc phỏng vấn, nơi người thí sinh cần diễn đạt chính xác ý nghĩa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản pháp lý, nơi việc hiểu sai thông tin có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng từ này phù hợp trong các tình huống yêu cầu sự phân tích sâu sắc và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp