Bản dịch của từ Misconvey trong tiếng Việt

Misconvey

Verb

Misconvey (Verb)

mɨskˈʌnvi
mɨskˈʌnvi
01

Để truyền đạt một ấn tượng sai lầm về.

To convey a wrong impression of.

Ví dụ

Her post on social media misconveyed the event's purpose.

Bài đăng của cô trên mạng xã hội đã truyền đạt sai về mục đích của sự kiện.

The news article misconveyed the politician's stance on the issue.

Bài báo về tin tức đã truyền đạt sai quan điểm của chính trị gia về vấn đề đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misconvey

Không có idiom phù hợp