Bản dịch của từ Misconvey trong tiếng Việt
Misconvey

Misconvey (Verb)
Để truyền đạt một ấn tượng sai lầm về.
To convey a wrong impression of.
Her post on social media misconveyed the event's purpose.
Bài đăng của cô trên mạng xã hội đã truyền đạt sai về mục đích của sự kiện.
The news article misconveyed the politician's stance on the issue.
Bài báo về tin tức đã truyền đạt sai quan điểm của chính trị gia về vấn đề đó.
He unintentionally misconveyed his feelings during the social gathering.
Anh ấy đã không cố ý truyền đạt sai cảm xúc của mình trong buổi tụ tập xã hội.
Từ "misconvey" có nghĩa là truyền tải thông tin một cách sai lệch hoặc không chính xác. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự hiểu lầm hoặc diễn đạt ý tưởng không đúng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "misconvey" với cùng một ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trường hợp cụ thể của từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "misconvey" xuất phát từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "misa" nghĩa là "sai" và động từ "convey" từ tiếng Pháp cổ "conveier", có nghĩa là "truyền tải". Kết hợp lại, "misconvey" mang ý nghĩa là truyền đạt không đúng hoặc sai lệch thông tin. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh việc nhấn mạnh sự không chính xác trong giao tiếp, làm nổi bật vai trò của ngôn ngữ trong việc duy trì sự rõ ràng và chính xác trong thông tin.
Từ "misconvey" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến truyền tải thông tin không chính xác. Thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về ngữ nghĩa, truyền thông, và tâm lý học, từ này nhấn mạnh sự sai lệch trong việc truyền đạt ý tưởng hoặc thông điệp.