Bản dịch của từ Misdescribe trong tiếng Việt
Misdescribe

Misdescribe (Verb)
Mô tả không chính xác hoặc gây nhầm lẫn.
Describe inaccurately or misleadingly.
Many articles misdescribe the effects of social media on mental health.
Nhiều bài viết mô tả sai ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
They do not misdescribe the challenges faced by low-income families.
Họ không mô tả sai những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.
Why do some people misdescribe the benefits of community service?
Tại sao một số người lại mô tả sai lợi ích của dịch vụ cộng đồng?
Từ "misdescribe" là một động từ, có nghĩa là mô tả sai hoặc không chính xác về một điều gì đó. Từ này được hình thành từ tiền tố "mis-" nghĩa là sai lầm, kết hợp với động từ "describe". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau với cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong các bối cảnh chính thức hoặc pháp lý có thể có sự khác biệt nhỏ về mức độ phổ biến giữa các vùng.
Từ "misdescribe" bắt nguồn từ tiền tố Latin "mis-", có nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "describe" từ tiếng Latin "describere", có nghĩa là "miêu tả". Tiền tố "mis-" thường được sử dụng để biểu thị sự sai lệch hoặc không chính xác trong một hành động. Lịch sử ngôn ngữ đã đưa từ này vào tiếng Anh để chỉ việc mô tả một cách sai lầm hoặc không đúng sự thật, làm nổi bật nét nghĩa tiêu cực trong sự diễn đạt thông tin.
Từ "misdescribe" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc mô tả sai hoặc không chính xác thông tin, thường gặp trong các bài viết, thảo luận hoặc phân tích. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc nghiên cứu, nơi yêu cầu tính chính xác và rõ ràng trong việc trình bày thông tin.