Bản dịch của từ Misdescribe trong tiếng Việt
Misdescribe
Verb
Misdescribe (Verb)
01
Mô tả không chính xác hoặc gây nhầm lẫn.
Describe inaccurately or misleadingly.
Ví dụ
Many articles misdescribe the effects of social media on mental health.
Nhiều bài viết mô tả sai ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
They do not misdescribe the challenges faced by low-income families.
Họ không mô tả sai những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.
Why do some people misdescribe the benefits of community service?
Tại sao một số người lại mô tả sai lợi ích của dịch vụ cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Misdescribe
Không có idiom phù hợp