Bản dịch của từ Misleadingly trong tiếng Việt

Misleadingly

Adverb

Misleadingly (Adverb)

mɪslˈidɪŋli
mɪslˈidɪŋli
01

Theo cách đưa ra ý tưởng hoặc ấn tượng sai.

In a way that gives the wrong idea or impression.

Ví dụ

She answered the question misleadingly to impress the interviewer.

Cô ấy trả lời câu hỏi một cách gây ấn tượng.

He was warned not to provide misleadingly information in the report.

Anh ấy đã được cảnh báo không cung cấp thông tin sai lệch trong báo cáo.

Did the speaker intentionally speak misleadingly during the presentation?

Người nói có cố ý nói một cách gây hiểu lầm trong bài thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misleadingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misleadingly

Không có idiom phù hợp