Bản dịch của từ Misleadingly trong tiếng Việt
Misleadingly
Misleadingly (Adverb)
Theo cách đưa ra ý tưởng hoặc ấn tượng sai.
In a way that gives the wrong idea or impression.
She answered the question misleadingly to impress the interviewer.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách gây ấn tượng.
He was warned not to provide misleadingly information in the report.
Anh ấy đã được cảnh báo không cung cấp thông tin sai lệch trong báo cáo.
Did the speaker intentionally speak misleadingly during the presentation?
Người nói có cố ý nói một cách gây hiểu lầm trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "misleadingly" là trạng từ có nghĩa là "một cách gây hiểu nhầm", thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thông tin mà có thể dẫn đến sự hiểu sai hoặc ấn tượng sai lệch. Từ này kết hợp từ "mislead" (gây hiểu nhầm) với hậu tố "-ly" để hình thành trạng từ. Dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này không có sự khác biệt về ý nghĩa hoặc cú pháp, được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể tiếng Anh với cùng cách diễn đạt và ngữ cảnh.
Từ "misleadingly" xuất phát từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mischiare", nghĩa là "trộn lẫn" hay "làm sai lệch", kết hợp với "leadingly" từ động từ "lead", có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và truyền thông vào thế kỷ 20, để chỉ hành động hoặc cách thức gây ra sự hiểu lầm hoặc sai lệch thông tin. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ ràng tính chất sai lệch trong cách dẫn dắt thông tin.
Từ "misleadingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần diễn đạt những quan điểm hoặc thông tin có thể gây hiểu lầm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, khảo sát thị trường và tâm lý học, miêu tả các cách thức thông tin có thể bị bóp méo hoặc trình bày sai lệch, dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng trong quyết định của cá nhân hoặc nhóm.