Bản dịch của từ Misdiagnose trong tiếng Việt

Misdiagnose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misdiagnose (Verb)

01

Chẩn đoán sai về (một căn bệnh)

Make an incorrect diagnosis of an illness.

Ví dụ

Doctors sometimes misdiagnose patients due to limited information.

Các bác sĩ đôi khi chẩn đoán sai bệnh nhân do thông tin hạn chế.

They did not misdiagnose the condition of the elderly man.

Họ không chẩn đoán sai tình trạng của người đàn ông lớn tuổi.

Did the nurse misdiagnose the child's illness during the check-up?

Y tá có chẩn đoán sai bệnh của đứa trẻ trong lần kiểm tra không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misdiagnose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misdiagnose

Không có idiom phù hợp