Bản dịch của từ Misdiagnose trong tiếng Việt
Misdiagnose

Misdiagnose (Verb)
Doctors sometimes misdiagnose patients due to limited information.
Các bác sĩ đôi khi chẩn đoán sai bệnh nhân do thông tin hạn chế.
They did not misdiagnose the condition of the elderly man.
Họ không chẩn đoán sai tình trạng của người đàn ông lớn tuổi.
Did the nurse misdiagnose the child's illness during the check-up?
Y tá có chẩn đoán sai bệnh của đứa trẻ trong lần kiểm tra không?
Từ "misdiagnose" có nghĩa là chẩn đoán sai, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế khi một bệnh lý bị xác định nhầm lẫn. Từ này được cấu thành từ tiền tố "mis-" và động từ "diagnose". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "misdiagnose" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cụm từ này có thể mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn trong ngữ cảnh y tế, liên quan đến hậu quả cho bệnh nhân.
Từ "misdiagnose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" và động từ "diagnose" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diagnōsis" có nghĩa là "nhận diện". Trong lịch sử, khái niệm chẩn đoán đã phát triển từ y học cổ đại đến hiện đại. Hiện nay, từ "misdiagnose" được sử dụng để chỉ hành động chẩn đoán sai một bệnh hay tình trạng sức khỏe, phản ánh sự quan trọng của việc xác định chính xác trong nền y học ngày càng phức tạp.
Từ "misdiagnose" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về y tế hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi phân tích lỗi chẩn đoán trong các tình huống y khoa. Ngoài ra, "misdiagnose" thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài báo hoặc tài liệu khoa học liên quan đến sai sót trong chẩn đoán bệnh.