Bản dịch của từ Misering trong tiếng Việt
Misering
Noun [U/C]
Misering (Noun)
Ví dụ
His misering affected the community's ability to help the poor.
Hành động keo kiệt của anh ấy ảnh hưởng đến khả năng giúp đỡ người nghèo.
They are not misering during this charity event for the homeless.
Họ không keo kiệt trong sự kiện từ thiện này cho người vô gia cư.
Why is her misering causing issues in our neighborhood?
Tại sao hành động keo kiệt của cô ấy gây ra vấn đề trong khu phố?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Misering
Không có idiom phù hợp