Bản dịch của từ Misering trong tiếng Việt
Misering

Misering (Noun)
His misering affected the community's ability to help the poor.
Hành động keo kiệt của anh ấy ảnh hưởng đến khả năng giúp đỡ người nghèo.
They are not misering during this charity event for the homeless.
Họ không keo kiệt trong sự kiện từ thiện này cho người vô gia cư.
Why is her misering causing issues in our neighborhood?
Tại sao hành động keo kiệt của cô ấy gây ra vấn đề trong khu phố?
Tính từ "misering" thường được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc tính cách đặc trưng bởi sự keo kiệt và thiếu hào phóng. Thuật ngữ này thường gắn liền với sự từ chối chi phí, ngay cả trong những trường hợp cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm, "misering" có thể được sử dụng với sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "misering" bắt nguồn từ tiếng Latinh "miser", có nghĩa là "đau khổ" hoặc "đáng thương". Trong tiếng Latinh, "miser" thường được dùng để chỉ những người sống trong sự nghèo khổ, thiếu thốn. Trải qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động hoặc trạng thái giữ lại tài sản hay không dùng đến điều cần thiết. Hiện nay, "misering" liên quan đến thái độ keo kiệt, không sẵn lòng chia sẻ hay tiêu tiền, phản ánh tâm lý sợ mất mát và đau khổ.
Từ "misering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến chủ đề tài chính hoặc tâm lý con người, thể hiện sự keo kiệt hay thiếu thốn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả tính cách của nhân vật trong văn học hoặc để chỉ những hành vi chi tiêu không hợp lý. Vì vậy, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của "misering" là thiết yếu trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.